💕 Start: 게
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 43 ALL : 51
•
게으르다
:
행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LƯỜI BIẾNG: Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc làm việc.
•
게임
(game)
:
규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại.
•
게
:
온몸이 단단한 껍질로 싸여 있으며 열 개의 발이 있어 옆으로 기어 다니는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CUA, CON GHẸ: Động vật bò ngang, có mười chân, toàn thân được bao bọc bởi lớp vỏ cứng.
•
게다가
:
그러한 데다가.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, VẢ LẠI, THÊM NỮA: Thêm vào đó.
•
게시
(揭示)
:
여러 사람이 알 수 있도록 내걸어 두루 보게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA LÊN, SỰ DÁN LÊN, SỰ CÔNG BỐ RA: Việc đưa ra để cho nhiều người xem và có thể biết được.
•
게시판
(揭示板)
:
알릴 내용을 여러 사람이 볼 수 있도록 붙여두는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG THÔNG BÁO: Bảng để dán lên những nội dung thông báo cho mọi người xem.
•
게을리하다
:
해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않다.
☆
Động từ
🌏 LƯỜI, LÀM BIẾNG: Ghét làm việc một gì đó cần phải làm nên không làm chăm chỉ.
•
게재
(揭載)
:
신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG BÀI, SỰ ĐĂNG TIN, SỰ ĐĂNG ẢNH: Việc đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.
•
게
:
어떤 것의 소속이 되는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐỐI VỚI, CHO: Trợ từ thể hiện đối tượng thuộc về một điều nào đó.
•
게
:
듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe.
•
게 눈 감추듯
:
음식을 매우 급하게 먹는 모양.
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Hình ảnh ăn thức ăn rất gấp gáp.
•
게거품
:
사람이나 동물이 매우 흥분하거나 발작을 할 때 입에서 거품같이 나오는 침.
Danh từ
🌏 BỌT MIỆNG, BỌT MỒM, NƯỚC DÃI: Nước miếng chảy ra từ trong miệng như bọt khi người hay động vật quá hưng phấn hoặc bị lên cơn đột ngột.
•
게거품을 물다
:
몹시 흥분해서 거세게 말하다.
🌏 NÓI VĂNG NƯỚC DÃI: Nói một cách hùng hồn do rất cao hứng.
•
게걸스럽다
:
음식을 보고 마구 먹어 치우는 모습이 지저분하다.
Tính từ
🌏 NGẤU NGHIẾN: Dáng vẻ bẩn thỉu khi thấy thức ăn và ăn bừa bài.
•
게걸음
:
게가 걷듯이 옆으로 걷는 걸음.
Danh từ
🌏 CUA BÒ: Bước đi ngang như cua bò.
•
게걸음(을) 치다
:
옆으로 걸어서 나가다.
🌏 RÓN RÉN RÚT LUI: Bước sang bên rồi đi ra.
•
게네
:
(조금 낮잡아 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람이 아닌 사람들을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 TỤI NÓ, BỌN NÓ: (cách nói hơi xem thường) Từ chỉ những người không phải là người nói và người nghe.
•
게다
:
‘거기에다가’가 줄어든 말.
None
🌏 Ở ĐÓ: Cách viết rút gọn của '거기에다가'.
•
게다
:
그러한 데다가.
Phó từ
🌏 THÊM VÀO, LẠI CÒN: Cộng thêm vào đó.
•
게다가
:
‘거기에다가’가 줄어든 말.
None
🌏 Ở ĐÓ, Ở ĐẤY: Cách viết rút gọn của '거기에다가'.
•
게딱지
:
게의 등을 이루고 있는 단단한 껍데기.
Danh từ
🌏 MAI CUA: Vỏ cứng tạo nên lưng của con cua.
•
게로
:
어떤 행동의 영향을 받는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng chịu ảnh hưởng của một hành động nào đó.
•
게릴라
(guerilla)
:
적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는 소규모의 비정규 부대.
Danh từ
🌏 DU KÍCH: Lực lượng không chính thức, quy mô nhỏ, đánh phá, tấn công bất ngờ hoặc gây rối loạn trong nước hoặc hậu phương của địch.
•
게릴라전
(guerilla 戰)
:
일정한 진영이 없이 소규모의 부대가 적군을 기습적으로 공격하는 전투.
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH DU KÍCH: Cuộc chiến đấu mà lực lượng quy mô nhỏ không có doanh trại nhất định tấn công quân địch một cách bất ngờ.
•
게맛살
:
녹말과 생선살을 이용하여 게살의 맛이 나도록 가공하여 만든 식품.
Danh từ
🌏 CHẢ BỘT HƯƠNG CUA: Thực phẩm làm bằng cách dùng tinh bột và cá để chế biến cho có hương thịt của cua.
•
게서
:
‘거기에서’가 줄어든 말.
None
🌏 Ở ĐẰNG ĐÓ, Ở ĐÓ: Cách viết rút gọn của '거기에서'.
•
게서
:
어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện là đối tượng mà hành động nào đó được bắt đầu.
•
게스트
(guest)
:
방송 프로그램에 초대되어 나오는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH MỜI: Người được mời đến chương trình phát sóng.
•
게슴츠레
:
졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감긴 모양.
Phó từ
🌏 LỜ ĐỜ: Hình ảnh ánh mắt thì lờ đờ, còn con mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.
•
게슴츠레하다
:
졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감기다.
Tính từ
🌏 LỜ ĐỜ: Ánh mắt lờ đờ đi, còn mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.
•
게시되다
(揭示 되다)
:
여러 사람이 보거나 알 수 있도록 내걸리어 두루 보게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG LÊN, ĐƯỢC ĐƯA LÊN, ĐƯỢC CÔNG BỐ RA: Được đưa lên hoặc đăng lên để cho nhiều người có thể xem.
•
게시하다
(揭示 하다)
:
여러 사람이 보거나 알 수 있도록 내걸어 두루 보게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, ĐĂNG LÊN, CÔNG BỐ RA: Đưa lên hoặc đăng hình, bài viết để nhiều người có thể xem và biết được.
•
게양
(揭揚)
:
깃발을 높이 닮.
Danh từ
🌏 SỰ GIƯƠNG CAO, SỰ ĐƯA LÊN CAO, SỰ KÉO LÊN CAO: Việc kéo cờ lên cao.
•
게양대
(揭揚臺)
:
깃발을 높이 달아 놓기 위해 세운 긴 막대.
Danh từ
🌏 CỘT CỜ, TRỤ CỜ: Cây cột dài đứng thẳng để treo cờ và kéo lên cao.
•
게양되다
(揭揚 되다)
:
깃발이 높이 달리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIƯƠNG CAO, ĐƯỢC LÊN CAO, ĐƯỢC KÉO LÊN CAO, ĐƯỢC TREO TRÊN CAO: Ngọn cờ được treo trên cao.
•
게양하다
(揭揚 하다)
:
깃발을 높이 달다.
Động từ
🌏 GIƯƠNG CỜ CAO, KÉO LÊN CAO, TREO TRÊN CAO: Treo ngọn cờ trên cao.
•
게우다
:
삼킨 것을 입 밖으로 도로 내놓다.
Động từ
🌏 PHUN RA, NHẢ RA, ÓI RA, NÔN RA, THỔ RA, MỬA: Đưa ra khỏi miệng những gì đã nuốt.
•
게으르-
:
(게으르고, 게으른데, 게으르니, 게으르면, 게으른, 게으를, 게으릅니다)→ 게으르다
None
🌏
•
게으름
:
움직이거나 일하기를 싫어하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỜI BIẾNG, SỰ BIẾNG NHÁC: Thái độ hay thói quen ghét làm việc hoặc di chuyển.
•
게으름뱅이
:
(낮잡아 이르는 말로) 게으른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LƯỜI BIẾNG, KẺ BIẾNG NHÁC: (cách nói xem thường) Người lười biếng.
•
게을러-
:
(게을러, 게을러서, 게을렀다)→ 게으르다
None
🌏
•
게을리
:
해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ OẢI, RỀ RÀ: Hình ảnh không làm chăm chỉ do ghét việc gì đó phải làm.
•
게이머
(gamer)
:
온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠI GAME: Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính.
•
게이지
(gauge)
:
기계 제품의 길이, 각도, 모양 등을 잴 때 그 표준이 되는 것.
Danh từ
🌏 MỰC, THƯỚC ĐO, TIÊU CHUẨN ĐO: Cái trở thành tiêu chuẩn khi đo góc cạnh, hình dáng, chiều dài của sản phẩm máy móc.
•
게이트
(gate)
:
비행기를 타기 위해 승강장으로 나가는 문.
Danh từ
🌏 CỬA: Cửa ra lối lên để đi máy bay.
•
게이트볼
(▼gate ball)
:
나무 막대로 공을 쳐서 경기장 안의 3개의 문을 통과시킨 다음 골대를 맞히는 경기.
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CỔNG: Môn thể thao mà người chơi dùng gậy gỗ đánh bóng và đưa bóng vào lưới sau khi đã vượt qua ba cửa trong sân đấu.
•
게임기
(game 機)
:
게임을 할 수 있도록 만든 전자 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CHƠI GAME: Máy điện tử làm để có thể chơi game.
•
게임방
(game 房)
:
컴퓨터 게임을 할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, NƠI CHƠI GAME, TIỆM GAME: Phòng có trang bị thiết bị để có thể chơi game vi tính.
•
게장
(게 醬)
:
신선한 게를 날로 간장 또는 고춧가루에 절인 음식.
Danh từ
🌏 GEJANG; MÓN CUA SỐNG MUỐI TƯƠNG: Món ăn muối sống cua tươi vào xì dầu hay bột ớt.
•
게재되다
(揭載 되다)
:
신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등이 실리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG: Hình ảnh hay bài viết được đăng trên báo hay tạp chí.
•
게재하다
(揭載 하다)
:
신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 싣다.
Động từ
🌏 ĐĂNG: Đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36)