🌟 게릴라 (guerilla)

Danh từ  

1. 적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는 소규모의 비정규 부대.

1. DU KÍCH: Lực lượng không chính thức, quy mô nhỏ, đánh phá, tấn công bất ngờ hoặc gây rối loạn trong nước hoặc hậu phương của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게릴라 군대.
    Guerrilla troops.
  • Google translate 게릴라 부대.
    Guerrilla units.
  • Google translate 게릴라 요원.
    Guerrilla agent.
  • Google translate 게릴라 작전.
    Guerrilla operations.
  • Google translate 게릴라 훈련.
    Guerrilla training.
  • Google translate 우리 측 게릴라 부대는 기습적으로 적군의 기지에 쳐들어갔다.
    Our guerrilla forces raided enemy bases.
  • Google translate 반정부 시위를 벌이던 게릴라 요원 한 명이 정부군에 붙잡혔다.
    A guerrilla agent who was staging an anti-government demonstration was captured by government forces.
  • Google translate 도심에서 격렬한 시위를 벌이던 시민들이 게릴라 군을 결성해 주요 시설을 공격하기 시작했다.
    Citizens who staged violent protests in the city began to form guerrilla forces and attack major facilities.
Từ đồng nghĩa 유격대(遊擊隊): 몰래 기회를 보아 적을 기습적으로 공격하는 특수 부대나 비정규 부대.

게릴라: guerrilla,ゲリラ,guérilla,guerrilla,مَدْرغَة,партизаны анги,du kích,หน่วยซุ่มโจมตี(ข้าศึก), กองโจร,gerilya,партизан; партизанский отряд,游击队,

2. 미리 계획되지 않고 갑자기 일어나는 일.

2. VIỆC ĐỘT XUẤT: Việc xảy ra một cách đột nhiên và không được lên kế hoạch trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게릴라 공연.
    Guerrilla performance.
  • Google translate 게릴라 이벤트.
    Guerrilla event.
  • Google translate 전국적으로 갑자기 게릴라 폭우가 쏟아져 곳곳이 침수되는 등 피해가 잇따랐다.
    Guerrilla downpours poured suddenly across the country, flooding everywhere, causing a series of damage.
  • Google translate 유명 가수의 게릴라 공연이 도심 한가운데에서 이뤄지는 바람에 교통이 마비되었다.
    Traffic was paralyzed by a guerrilla performance by a famous singer in the middle of the city.
  • Google translate 김 피디, 이번에 새로 기획하고 있는 프로그램은 어떤 것인가요?
    Producer kim, what is your new program?
    Google translate 게릴라 형식으로 유명 연예인을 찾아가 인터뷰를 하는 프로그램이에요.
    It's a guerrilla-style program where you visit celebrities for interviews.


📚 Variant: 게릴러 구에릴라

🗣️ 게릴라 (guerilla) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)