🌷 Initial sound: ㄱㄹㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
거래량
(去來量)
:
물건이나 주식 등을 사고파는 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GIAO DỊCH: Số lượng mua và bán hàng hóa hay cổ phiếu.
•
고래로
(古來 로)
:
옛날로부터 내려오면서 지금까지.
Phó từ
🌏 TỪ CỔ CHÍ KIM: Từ xưa cho đến bây giờ.
•
고릴라
(gorilla)
:
원숭이 종류 중 크고 힘이 세며 긴 팔과 짧은 다리를 가진 아프리카 지역에 사는 동물.
Danh từ
🌏 GÔ-RI-LA, KHỈ ĐỘT: Một loài động vật thuộc họ khỉ, sống ở châu Phi có tay dài và chân ngắn rất khỏe mạnh.
•
관람료
(觀覽料)
:
공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위해서 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO XEM, PHÍ THAM QUAN: Tiền bỏ ra để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao...
•
그리로
:
(강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Phó từ
🌏 NƠI ẤY, CHỖ ẤY: (cách nói nhấn mạnh) Về nơi đó. Hoặc về phía đó.
•
게릴라
(guerilla)
:
적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는 소규모의 비정규 부대.
Danh từ
🌏 DU KÍCH: Lực lượng không chính thức, quy mô nhỏ, đánh phá, tấn công bất ngờ hoặc gây rối loạn trong nước hoặc hậu phương của địch.
•
갤러리
(gallery)
:
미술 작품을 전문적으로 전시하는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRIỂN LÃM, PHÒNG TRƯNG BÀY, GALLERY: Nơi chuyên trưng bày các tác phẩm mỹ thuật.
•
고리로
:
(강조하는 말로) 고 곳으로. 또는 고쪽으로.
Phó từ
🌏 ĐẾN ĐÓ, VỀ HƯỚNG ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh) Đến chỗ đó. Hoặc theo hướng đó.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)