🌟 고리로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 고 곳으로. 또는 고쪽으로.

1. ĐẾN ĐÓ, VỀ HƯỚNG ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh) Đến chỗ đó. Hoặc theo hướng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강아지가 고리로 빠져나갈 줄은 몰랐다.
    I didn't know the dog would slip out of the ring.
  • Google translate 고리로 가면 좀 더 빨리 목적지에 도착할 수 있을 것이다.
    You'll be able to get to your destination sooner if you go by the hook.
  • Google translate 이 길을 따라가는 게 맞아?
    Is it right to follow this road?
    Google translate 응. 저쪽은 길이 막혔으니 고리로 가면 돼.
    Yeah. there's a traffic jam over there, so you can go by the hook.
큰말 그리로: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Từ tham khảo 요리로: (강조하는 말로) 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
Từ tham khảo 조리로: (강조하는 말로) 조 곳으로. 또는 조쪽으로.

고리로: that way; there,そっちに,par là,para allá, hacia allá,بهذا الاتجاه، إلى هناك,тийшээ, тэр зүг рүү,đến đó, về hướng đó,ทางนั้น, ด้านนั้น, ทางด้านนั้น,ke situ,туда; в то место,往那边,往那里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고리로 (고리로)


🗣️ 고리로 @ Giải nghĩa

🗣️ 고리로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28)