🌟 엮이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엮이다 (
여끼다
) • 엮이어 (여끼어
여끼여
) • 엮이니 (여끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 엮다: 끈이나 실 등의 여러 가닥을 이리저리 걸어 묶어서 어떤 물건을 만들다., 여러 개…
🗣️ 엮이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㄷ: Initial sound 엮이다
-
ㅇㅇㄷ (
외우다
)
: 말이나 글 등을 잊지 않고 기억하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC THUỘC: Không quên mà nhớ lời nói hoặc chữ viết. -
ㅇㅇㄷ (
없애다
)
: 어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện. -
ㅇㅇㄷ (
외아들
)
: 다른 자식 없이 단 하나뿐인 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI ĐỘC NHẤT, CON TRAI MỘT: Người con trai duy nhất, không có người con khác. -
ㅇㅇㄷ (
여의다
)
: 부모나 배우자가 죽어서 이별하다.
☆
Động từ
🌏 MẤT, MỒ CÔI: Ly biệt, sống cảnh mồ côi khi cha mẹ hay bạn đời chết. -
ㅇㅇㄷ (
엮이다
)
: 끈이나 실 등의 여러 가닥을 이리저리 걸어 묶어서 어떤 물건이 만들어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT, ĐƯỢC BỆN, ĐƯỢC ĐAN: Buộc nhiều sợi chỉ hoặc dây vào rồi làm thành đồ vật nào đó. -
ㅇㅇㄷ (
아이디
)
: 인터넷에서, 이용자의 신분을 나타내는 문자나 숫자 등의 체계.
☆
Danh từ
🌏 ID: Hệ thống chữ hoặc con số thể hiện thân phận của người sử dụng, ở Internet. -
ㅇㅇㄷ (
연잇다
)
: 어떤 일이나 상태가 끊어지거나 멈추지 않고 계속되다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN TỤC, LIÊN TIẾP: Sự việc hoặc trạng thái nào đó không bị ngắt quãng hoặc dừng lại mà được tiếp tục. -
ㅇㅇㄷ (
아열대
)
: 온대와 열대의 중간 기후대.
☆
Danh từ
🌏 CẬN NHIỆT ĐỚI: Đới khí hậu giữa nhiệt đới và ôn đới. -
ㅇㅇㄷ (
양아들
)
: 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai của người khác được đem về nuôi nấng và coi như con đẻ của mình. -
ㅇㅇㄷ (
응원단
)
: 운동 경기 등에서, 노래나 손뼉치기 등을 하며 선수들을 격려하기 위하여 모인 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM CỔ ĐỘNG VIÊN, ĐOÀN CỔ ĐỘNG VIÊN: Nhóm người mà tập hợp lại và ca hát hoặc vỗ tay để khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao... -
ㅇㅇㄷ (
영웅담
)
: 영웅이나 영웅적인 행동을 한 사람에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN DŨNG CẢM, CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện về người hành động một cách anh hùng hay người anh hùng. -
ㅇㅇㄷ (
여위다
)
: 살이 많이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.
Động từ
🌏 XANH XAO, GẦY GUỘC: Giảm cân nhiều, người gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào. -
ㅇㅇㄷ (
야위다
)
: 살이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.
Động từ
🌏 GẦY MÒN, HỐC HÁC: Sụt cân, cơ thể gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào. -
ㅇㅇㄷ (
일없다
)
: 소용이나 필요가 없다.
Tính từ
🌏 KHỎI CẦN, VÔ ÍCH: Vô dụng hay không cần thiết.
• Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48)