🌟 옥신각신
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옥신각신 (
옥씬각씬
)
🗣️ 옥신각신 @ Ví dụ cụ thể
- 매장에서 옥신각신 큰소리가 들리자 직원들이 몰려왔다. [큰소리]
🌷 ㅇㅅㄱㅅ: Initial sound 옥신각신
-
ㅇㅅㄱㅅ (
온실가스
)
: 지구 대기를 오염시켜 온실 효과를 일으키는 가스를 모두 이르는 말. 이산화 탄소, 메탄 등의 가스를 말한다.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ NHÀ KÍNH: Từ chỉ toàn bộ các loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính do ô nhiễm khí quyển trái đất. Các loại khí như Cacbon Điôxit, Mêtan.. -
ㅇㅅㄱㅅ (
옥신각신
)
: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다툼.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH CÃI, SỰ TRANH LUẬN, SỰ CÃI LÝ: Việc bàn cãi với nhau bằng cách phân rõ phải trái hoặc nêu ra quan điểm của mình. -
ㅇㅅㄱㅅ (
옥신각신
)
: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRANH CÃI, MỘT CÁCH TRANH LUẬN, MỘT CÁCH CÃI LÝ: Hình ảnh tranh cãi bằng lời và đưa ra quan điểm của bản thân hoặc xem xét cái đúng cái sai.
• So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52)