🌟 큰소리
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰소리 (
큰소리
)
📚 Từ phái sinh: • 큰소리하다: 큰 목소리로 야단치다., 남에게 고분고분하지 않고 당당히 대하여 말하다., …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 큰소리 @ Giải nghĩa
- 뒷소리 : 상대가 없을 때 뒤에서 치는 큰소리.
🗣️ 큰소리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅅㄹ: Initial sound 큰소리
-
ㅋㅅㄹ (
큰소리
)
: 큰 목소리로 야단치는 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TO, TIẾNG LỚN: Tiếng quát với giọng to. -
ㅋㅅㄹ (
콧소리
)
: 코가 막힌 듯이 내는 소리.
Danh từ
🌏 GIỌNG MŨI, GIỌNG NGHẸT MŨI: Tiếng phát ra như mũi bị nghẹt.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20)