🌟 큰소리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰소리하다 (
큰소리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 큰소리: 큰 목소리로 야단치는 소리., 잘난 체하며 자신 있게 하거나 사실보다 크게 부풀…
🌷 ㅋㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 큰소리하다
-
ㅋㅅㄹㅎㄷ (
큰소리하다
)
: 큰 목소리로 야단치다.
Động từ
🌏 QUÁT MẮNG, QUÁT THÁO, LA LỐI: Mắng mỏ hoặc rít lên bằng giọng rất to.
• Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17)