Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콧소리 (코쏘리) • 콧소리 (콛쏘리) 📚 Annotation: 한국어에는 'ㄴ', 'ㅁ', 'ㅇ' 등이 있다.
코쏘리
콛쏘리
Start 콧 콧 End
Start
End
Start 소 소 End
Start 리 리 End
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149)