🌟 온실가스 (溫室 gas)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Thiên tai Chế độ xã hội
🗣️ 온실가스 (溫室 gas) @ Ví dụ cụ thể
- 대기 오염을 줄이기 위해 온실가스 배출 억제가 의무화되었다. [억제 (抑制)]
- 가입국들이 온실가스 배출량을 줄이기로 합의했다고 합니다. [가입국 (加入國)]
- 회의에 참석한 국가들은 온실가스 감축에 대한 협약을 맺었다. [감축 (減縮)]
- 지구 온난화를 막기 위해 온실가스 방출을 줄여야 한다. [방출 (放出)]
🌷 ㅇㅅㄱㅅ: Initial sound 온실가스
-
ㅇㅅㄱㅅ (
온실가스
)
: 지구 대기를 오염시켜 온실 효과를 일으키는 가스를 모두 이르는 말. 이산화 탄소, 메탄 등의 가스를 말한다.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ NHÀ KÍNH: Từ chỉ toàn bộ các loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính do ô nhiễm khí quyển trái đất. Các loại khí như Cacbon Điôxit, Mêtan.. -
ㅇㅅㄱㅅ (
옥신각신
)
: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다툼.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH CÃI, SỰ TRANH LUẬN, SỰ CÃI LÝ: Việc bàn cãi với nhau bằng cách phân rõ phải trái hoặc nêu ra quan điểm của mình. -
ㅇㅅㄱㅅ (
옥신각신
)
: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRANH CÃI, MỘT CÁCH TRANH LUẬN, MỘT CÁCH CÃI LÝ: Hình ảnh tranh cãi bằng lời và đưa ra quan điểm của bản thân hoặc xem xét cái đúng cái sai.
• Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48)