💕 Start: 실
☆ CAO CẤP : 31 ☆☆ TRUNG CẤP : 23 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 167 ALL : 224
•
실례
(失禮)
:
말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT LỄ, HÀNH ĐỘNG THẤT LỄ, LỜI NÓI THẤT LỄ: Hành động hay lời nói không lễ nghĩa. Hoặc hành động hay lời nói như thế
•
실수
(失手)
:
잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận.
•
실패
(失敗)
:
원하거나 목적한 것을 이루지 못함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc không thể tạo nên mục đích hay điều mong muốn.
•
실
:
바느질을 하거나 옷감을 짜는 데 쓰려고 솜이나 털 등을 가늘고 길게 꼬아 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỈ: Cái được làm bằng cách xe mảnh và dài bông hay lông để dùng vào việc may vá hay dệt vải.
•
실감
(實感)
:
실제로 겪고 있다는 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM NHẬN THỰC TẾ, CẢM GIÁC THẬT: Việc cảm thấy đang trải nghiệm thực tế.
•
실내
(室內)
:
방이나 건물 등의 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng.
•
실력
(實力)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC LỰC: Năng lực có thể làm được việc nào đó.
•
실례
(實例)
:
구체적인 실제의 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ THỰC TẾ.: Ví dụ thực mang tính cụ thể.
•
실리다
:
무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển.
•
실망
(失望)
:
기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Việc mất hy vọng hay trong lòng rất tổn thương vì sự việc không diễn ra đúng theo những gì đã kỳ vọng.
•
실습
(實習)
:
배운 기술이나 지식을 실제로 해 보면서 익힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC TẬP: Việc làm thử trên thực tế kỹ thuật hay kiến thực đã được học và hiểu sâu.
•
실시
(實施)
:
어떤 일이나 법, 제도 등을 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC THI: Sự thi hành thực tế chế độ, luật hay việc nào đó.
•
실업
(失業)
:
직업을 잃음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT NGHIỆP: Việc mất nghề nghiệp.
•
실용적
(實用的)
:
실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.
•
실용적
(實用的)
:
실제적인 쓸모가 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế.
•
실은
(實 은)
:
사실을 말하자면. 실제로는.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC RA, THỰC CHẤT: Thực tế mà nói thì. Thực ra.
•
실장
(室長)
:
관청이나 기관, 회사에서 ‘실’자가 붙은 일정한 부서의 책임자.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm chính của một phòng ban nhất định có gắn chữ '실' trong công ty, cơ quan hay tổ chức nào đó.
•
실제
(實際)
:
있는 그대로의 상태나 사실.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC TẾ: Trạng thái hay sự việc thực tiễn.
•
실제
(實際)
:
있는 그대로의 상태나 사실대로.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC TẾ, THỰC SỰ: Theo trạng thái hay sự việc thực tiễn.
•
실제로
(實際 로)
:
거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.
☆☆
Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. Thật sự.
•
실종
(失踪)
:
사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MẤT TÍCH: Việc con người hay động vật biến mất một cách không có dấu vết và không thể biết được là đang ở đâu, còn sống hay đã chết.
•
실천
(實踐)
:
이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮김.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, VIỆC THỰC HIỆN: Việc chuyển biến thực tế lý luận, kế hoạch hay cái đã nghĩ đến thành hành động thực tế.
•
실체
(實體)
:
현실에 존재하는 물체.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC THỂ: Vật thể tồn tại trong hiện thực.
•
실컷
:
하고 싶은 대로 한껏.
☆☆
Phó từ
🌏 THỎA THÍCH, THOẢI MÁI: Hết mức theo như mong muốn.
•
실험
(實驗)
:
어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó.
•
실현
(實現)
:
꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch.
•
실
(室)
:
방을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÒNG: Đơn vị đếm số phòng.
•
실마리
:
여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU CHỈ: Phần đầu của sợi chỉ được quấn thành nhiều lớp hoặc bị rối.
•
실망스럽다
(失望 스럽다)
:
기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên có phần mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.
•
실명
(實名)
:
가명이나 별명이 아닌 진짜 이름.
☆
Danh từ
🌏 TÊN THẬT: Tên thật chứ không phải tên giả hay biệt danh.
•
실무
(實務)
:
실제로 하는 업무나 사무.
☆
Danh từ
🌏 NGHIỆP VỤ THỰC TẾ, CÔNG VIỆC NGHIỆP VỤ: Công việc hay nghiệp vụ làm thực tế.
•
실물
(實物)
:
사진이나 그림이 아닌 실제로 있는 물건이나 사람.
☆
Danh từ
🌏 VẬT THẬT, NGƯỜI THẬT: Con người hay đồ vật có thực chứ không phải tranh hay ảnh.
•
실상
(實狀)
:
실제의 상태나 내용.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC CHẤT, TÌNH TRẠNG THỰC: Nội dung hoặc trạng thái thực tế.
•
실상
(實狀)
:
사실에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Có trong thực tế.
•
실상
(實相)
:
실제의 모양이나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG: Trạng thái hay hình dạng thực tế.
•
실속
(實 속)
:
군더더기 없이 실제로 핵심이 되는 내용.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT: Nội dung trở thành trọng tâm trên thực tế chứ không vô dụng.
•
실시간
(實時間)
:
실제 시간과 같은 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế.
•
실업계
(實業系)
:
농업, 상업, 공업 등 직업 교육에 관련된 범위나 영역.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THỰC NGHIỆP: Lĩnh vực hay phạm vi liên quan tới giáo dục nghề nghiệp như nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp thuỷ sản...
•
실업률
(失業率)
:
일할 생각과 능력을 가진 인구 가운데 실업자가 차지하는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ THẤT NGHIỆP: Tỷ lệ người thất nghiệp chiếm trong số dân số có năng lực và suy nghĩ sẽ làm việc.
•
실업자
(失業者)
:
직업이 없거나 직업을 잃은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc.
•
실외
(室外)
:
방이나 건물 등의 밖.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...
•
실용
(實用)
:
실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN, SỰ THIẾT THỰC: Việc sử dụng trên thực tế. Hoặc tác dụng mang tính thực tế.
•
실용성
(實用性)
:
실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế.
•
실용화
(實用化)
:
실제로 널리 쓰거나 쓰게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN HÓA: Việc làm cho sử dụng hoặc sử dụng một cách rộng rãi trên thực tế.
•
실재
(實在)
:
실제로 존재함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế.
•
실적
(實績)
:
어떤 일이나 분야에서 실제로 이룬 업적.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Sự nghiệp được hình thành từ thực tế trong lĩnh vực hay một việc nào đó.
•
실정
(實情)
:
실제 사정이나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THỰC TẾ, HOÀN CẢNH THỰC TẾ: Hoàn cảnh hay tình hình thực tế.
•
실직
(失職)
:
직업을 잃음.
☆
Danh từ
🌏 THẤT NGHIỆP, MẤT VIỆC: Sự đánh mất công việc.
•
실질
(實質)
:
실제의 내용을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÁI THỰC CHẤT, CHẤT LƯỢNG THỰC TẾ: Cái tạo thành nội dung thực tế.
•
실질적
(實質的)
:
실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế.
•
실질적
(實質的)
:
실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế.
•
실천적
(實踐的)
:
이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC TIỄN: Chuyển lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.
•
실천적
(實踐的)
:
이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THỰC TIỄN: Cái có thể chuyển lý thuyết, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.
•
실크
(silk)
:
명주실, 또는 명주실로 짠 천.
☆
Danh từ
🌏 LỤA: Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ.
•
실태
(實態)
:
있는 그대로의 상태.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế.
•
실행
(實行)
:
실제로 행함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN HÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự tiến hành trong thực tế.
•
실화
(實話)
:
실제로 있는 이야기. 또는 실제로 있었던 이야기.
☆
Danh từ
🌏 CHUYỆN THẬT, CHUYỆN CÓ THỰC: Câu chuyện có trong thực tế. Hoặc câu chuyện đã từng xảy ra trong thực tế.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103)