🌟 실수 (失手)

☆☆☆   Danh từ  

1. 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.

1. SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사소한 실수.
    Minor mistakes.
  • Google translate 실수가 나타나다.
    Mistakes appear.
  • Google translate 실수를 범하다.
    Make a mistake.
  • Google translate 실수를 저지르다.
    Make a mistake.
  • Google translate 실수를 하다.
    Make a mistake.
  • Google translate 늦잠을 잔 신입 사원 이 씨는 회사에 넥타이를 매지 않고 출근하는 실수를 저지르고 말았다.
    Lee, a new employee who overslept, made the mistake of going to work without wearing a tie to the company.
  • Google translate 가창력이 뛰어나기로 소문난 가수 김 씨는 라이브 무대에서 가사를 잊어 버리는 실수를 하였다.
    Singer kim, known for his excellent singing skills, made a mistake of forgetting the lyrics on the live stage.
  • Google translate 어제 김 부장님한테 한 시간 동안 잔소리 들었어.
    I was nagged by mr. kim for an hour yesterday.
    Google translate 사소한 실수는 눈감아 줄 법도 한데, 김 부장님은 꼭 그러시더라.
    Small mistakes can be overlooked, but mr. kim always says so.
Từ tham khảo 미스(miss): 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.

실수: mistake; blunder,あやまり【誤り】。しっぱい【失敗】。まちがい【間違い】。ミス。ミステーク,erreur, faute,error, falta,خطأ,алдаа, эндэл, ташаарал, эндүүрэл,sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm,การทำผิดพลาด, การทำพลาด, การทำผิด, ข้อผิดพลาด,kesalahan, kekeliruan, kealpaan,ошибка; оплошность; казус; заблуждение; ляпсус,失手,失误,

2. 말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동.

2. SỰ THẤT LỄ, SỰ KHIẾM NHÃ, SỰ BẤT LỊCH SỰ: Việc lời nói hay hành động trái lễ nghĩa. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고의적 실수.
    A deliberate mistake.
  • Google translate 무례한 실수.
    A rude mistake.
  • Google translate 실수를 범하다.
    Make a mistake.
  • Google translate 실수를 저지르다.
    Make a mistake.
  • Google translate 실수를 하다.
    Make a mistake.
  • Google translate 지수는 소개팅 자리에서 방귀를 뀌는 실수를 하여 얼굴이 빨개졌다.
    Jisoo turned red when she made a mistake of farting on a blind date.
  • Google translate 그는 키가 작아 고민인 친구에게 난쟁이라고 놀리는 실수를 하였다.
    He made the mistake of teasing his troubled friend as a dwarf because he was short.
  • Google translate 저희 아이가 철이 없어서 말을 함부로 했네요. 죄송합니다.
    My child is immature, so he talks carelessly. i'm sorry.
    Google translate 아직 어려서 그런 걸요, 실수를 할 수도 있지요.
    It's because you're still young, you can make mistakes.
Từ đồng nghĩa 실례(失禮): 말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동.
Từ đồng nghĩa 결례(缺禮): 예의에 어긋나는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실수 (실쑤)
📚 Từ phái sinh: 실수하다(失手하다): 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 잘못을 저지르다., 예의에 벗어난…
📚 thể loại: Hành vi sống   Xin lỗi  


🗣️ 실수 (失手) @ Giải nghĩa

🗣️ 실수 (失手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78)