🌟 득의 (得意)

Danh từ  

1. 일이 뜻대로 되어 만족해하거나 뽐냄.

1. SỰ ĐẮC Ý, SỰ TỰ ĐẮC: Sự tỏ ra hài lòng hoặc kiêu hãnh khi việc được theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 득의의 기색.
    An air of triumph.
  • Google translate 득의의 얼굴.
    A face of triumph.
  • Google translate 득의의 웃음.
    A triumphant laugh.
  • Google translate 득의에 찬 미소.
    A triumphant smile.
  • Google translate 득의에 찬 표정.
    A look of triumph.
  • Google translate 실수 없이 경기를 마친 리듬 체조 선수는 득의에 찬 미소를 보였다.
    The rhythmic gymnast, who finished the race without a mistake, gave a triumphant smile.
  • Google translate 문을 열고 들어오는 그의 득의에 찬 얼굴에서 일이 잘 해결되었음을 짐작할 수 있었다.
    From his triumphant face coming in with the door open, i could guess that things had been settled well.
  • Google translate 엄마, 저 면접 떨어졌어요.
    Mom, i failed my interview.
    Google translate 거짓말이지? 이렇게 얼굴에 득의의 웃음이 가득한데.
    You're lying, aren't you? my face is full of smiles.

득의: great joy; excitement; elation,とくい【得意】,fierté, orgueil, vanité, exaltation,prosperidad, autocomplacencia, orgullo,كبرياء,бахархал, баяр хөөр,sự đắc ý, sự tự đắc,ความพอใจ, ความพึงใจ, ความภูมิใจ,kebanggaan,,得意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득의 (드긔) 득의 (드기)
📚 Từ phái sinh: 득의하다: 일이 뜻대로 이루어져 만족해하거나 뽐내다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70)