🌟 당일 (當日)

☆☆   Danh từ  

1. 바로 그날.

1. TRONG NGÀY: Đúng ngày đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식 당일.
    On the day of the wedding.
  • Google translate 사건 당일.
    On the day of the incident.
  • Google translate 사고 당일.
    On the day of the accident.
  • Google translate 당일 배송.
    Day delivery.
  • Google translate 당일 여행.
    One-day trip.
  • Google translate 당일 오후.
    The afternoon of the day.
  • Google translate 당일 일정.
    Schedule for the day.
  • Google translate 당일로 다녀오다.
    Go on that day.
  • Google translate 옛날에는 신랑과 신부가 결혼식 당일에 처음 얼굴을 보는 것이 일반적이었다.
    In the old days it was common for the bride and groom to see their first faces on the wedding day.
  • Google translate 지수는 당장 먹을 쌀이 떨어져서 당일 배송이 가능한 인터넷 사이트에서 쌀을 주문했다.
    Ji-su ordered rice from an internet site where she could ship it on the same day because she ran out of rice to eat right away.
  • Google translate 아버지가 돌아가신 사고 당일에 어디에 계셨습니까?
    Where were you on the day of your father's death?
    Google translate 회사에 있었습니다.
    I was in the company.

당일: that day; within the same day,とうじつ【当日】,(n.) ce jour-là, le jour même, ledit jour,el mismo día, ese mismo día,ذلك اليوم,тэр өдөр, тухайн өдөр, тухайн үед,trong ngày,ในวันนั้น,hari itu, hari tersebut,этот день; назначенный день,当日,当天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당일 (당일)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 당일 (當日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43)