📚 thể loại: THỜI GIAN

CAO CẤP : 94 ☆☆ TRUNG CẤP : 166 ☆☆☆ SƠ CẤP : 141 ALL : 401

날짜 : 날의 수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: Số ngày.

지금 (只今) : 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó.

잠깐 : 아주 짧은 시간 동안에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRONG CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

미리 : 어떤 일이 있기 전에 먼저. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó.

어제 : 오늘의 하루 전날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay.

드디어 : 고대하던 것이 끝내. 결국에 가서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ..., KẾT CUỘC THÌ...: Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục.

평일 (平日) : 특별한 일이 없는 보통 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, MỌI KHI: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

여름 : 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa.

새해 : 새로 시작되는 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới.

겨울 : 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân.

이미 : 어떤 일이 이루어진 때가 지금 시간보다 앞서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC, RỒI: Thời gian mà việc nào đó được thực hiện trước thời gian hiện tại.

현재 (現在) : 지금 바로 이 시간에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này.

어젯밤 : 어제의 밤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÊM QUA: Đêm của ngày hôm qua.

지나다 : 시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó.

연휴 (連休) : 휴일이 이틀 이상 계속됨. 또는 그 휴일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DÀI NGÀY, KỲ NGHỈ DÀI NGÀY: Sự nghỉ từ hai ngày trở lên. Hoặc kỳ nghỉ như vậy.

그날 : 앞에서 말한 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY ĐÓ, NGÀY ẤY: Ngày đã được nói đến trước đó.

과거 (過去) : 지나간 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua.

아직 : 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối.

칠월 (七月) : 일 년 열두 달 가운데 일곱째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng.

내년 (來年) : 올해의 바로 다음 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay.

잠시 (暫時) : 잠깐 동안에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.

매주 (每週) : 각각의 주. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.

금방 (今方) : 바로 얼마 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc.

동안 : 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác.

내일 (來日) : 오늘의 다음 날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

오늘 : 지금 지나가고 있는 이날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY HÔM NAY, HÔM NAY: Ngày đang trải qua bây giờ.

어제 : 오늘의 하루 전날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

설날 : 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ...

연말 (年末) : 한 해의 끝 무렵. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI NĂM: Thời điểm kết thúc một năm.

나흘 : 네 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày.

매일 (每日) : 하루하루마다 빠짐없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót.

: 해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BAN NGÀY: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn.

내일 (來日) : 오늘의 다음 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

넘다 : 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…

매주 (每週) : 각각의 주마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.

어서 : 일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng.

동시 (同時) : 같은 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc.

십이월 (十二月) : 일 년 열두 달 가운데 마지막 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI HAI: Tháng cuối cùng trong mười hai tháng của một năm.

토요일 (土曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

요즘 : 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.

옛날 : 아주 오래된 지난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY XƯA, THUỞ XA XƯA: Ngày đã qua từ rất lâu.

(初) : 어떤 기간의 처음이나 초기. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SƠ, ĐẦU: Lúc đầu hay thời kì đầu của khoảng thời gian nào đó.

오후 (午後) : 정오부터 해가 질 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI CHIỀU: Khoảng thời gian từ giữa trưa đến khi mặt trời lặn.

유월 (六▽月) : 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng.

: 시간의 어떤 순간이나 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHI, LÚC: Phần hay khoảnh khắc nào đó của thời gian.

사월 (四月) : 일 년 열두 달 가운데 넷째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm.

: 네 계절 중의 하나로 겨울과 여름 사이의 계절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÙA XUÂN: Là một trong bốn mùa, giữa mùa đông và mùa hè.

흐르다 : 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.

(中) : 여럿 가운데. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG SỐ: Ở giữa nhiều cái.

지금 (只今) : 말을 하고 있는 바로 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói.

: 지체하지 않고 바로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGAY: Tức khắc và không trì hoãn.

매달 (每 달) : 각각의 달마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một.

계절 (季節) : 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên.

계속 (繼續) : 끊이지 않고 이어 나감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn.

이때 : 바로 지금. 또는 바로 앞에서 이야기한 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÚC NÀY: Ngay bây giờ. Hoặc thời điểm vừa đề cập trước đó.

이번 (이 番) : 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.

저녁 : 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TỐI: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.

가을 : 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông.

언제나 : 어느 때에나. 또는 때에 따라 달라지지 않고 변함없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN, BAO GIỜ CŨNG: Bất cứ lúc nào. Hoặc không khác đi theo thời điểm mà bất biến.

열흘 : 열 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MƯỜI NGÀY, 10 NGÀY: Mười ngày.

월요일 (月曜日) : 한 주가 시작되는 첫 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.

매달 (每 달) : 한 달 한 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng.

수요일 (水曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

구월 (九月) : 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm.

이틀 : 두 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HAI HÔM, HAI BỮA: Hai ngày.

아침 : 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu.

일주일 (一週日) : 월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT TUẦN: Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần.

늦다 : 기준이 되는 때보다 뒤져 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn.

모레 : 내일의 다음 날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai.

: 해가 진 후부터 다음 날 해가 뜨기 전까지의 어두운 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÊM: Khoảng thời gian tối từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc ngày hôm sau.

추석 (秋夕) : 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v...

하루 : 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.

사흘 : 세 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ba ngày.

이르다 : 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn.

오늘 : 지금 지나가고 있는 이날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HÔM NAY, VÀO NGÀY HÔM NAY: Vào ngày bây giờ đang diễn ra.

(末) : 어떤 기간의 끝. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐI (KÌ, HỌC KÌ, NĂM, THỜI KÌ...): Cuối khoảng thời gian nào đó.

아까 : 조금 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút.

사계절 (四季節) : 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỐN MÙA: Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.

다음날 : 정해지지 않은 미래의 어느 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY SAU: Một ngày nào đó không định trước ở tương lai.

방금 (方今) : 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút.

계속 (繼續) : 끊이지 않고 잇따라. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng.

매년 (每年) : 해마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm.

올해 : 지금 지나가고 있는 이 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM NAY: Năm mà bây giờ đang trải qua.

저번 (這番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói.

오래 : 긴 시간 동안. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài.

오래되다 : 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.

오랫동안 : 매우 긴 시간 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁ LÂU: Trong suốt thời gian rất dài.

오래간만 : 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÂU RỒI MỚI LẠI~: Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.

오랜만 : 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÂU RỒI MỚI LẠI~: Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.

크리스마스 (Christmas) : 기독교의 창시자인 예수가 태어난 것을 기념하는 날. 12월 25일이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỄ GIÁNG SINH, NÔ-EN: Ngày kỉ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su, người sáng lập Cơ Đốc giáo. Ngày 25 tháng 12.

주말 (週末) : 한 주일의 끝. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI TUẦN: Kết thúc của một tuần.

매년 (每年) : 한 해 한 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm.

미래 (未來) : 앞으로 올 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này.

학기 (學期) : 한 학년 동안을 학업의 필요에 따라 구분한 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỌC KÌ: Thời gian chia khoảng thời gian một năm học theo sự cần thiết của việc học tập.

이월 (二月) : 일 년 열두 달 가운데 둘째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm.

이제 : 말하고 있는 바로 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.

공휴일 (公休日) : 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết.

일요일 (日曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.

일찍 : 정해진 시간보다 빠르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 SỚM: Nhanh hơn thời gian đã định.

화요일 (火曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104)