🌟 지금 (只今)

☆☆☆   Phó từ  

1. 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에.

1. BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지금 당장.
    Right now.
  • Google translate 지금 빨리.
    Quick now.
  • Google translate 지금 여기.
    Right here.
  • Google translate 지금 이 순간.
    At this moment.
  • Google translate 지금 오다.
    Come now.
  • Google translate 선생님은 항상 지금 빨리 오라고 하신다.
    The teacher always tells me to come quickly now.
  • Google translate 유민이는 민준이와 함께 있는 지금 이 순간이 너무 행복했다.
    Yoomin was so happy at this moment with minjun.
  • Google translate 학생들은 지금 교실에서 수업을 듣고 있다.
    Students are taking classes in the classroom now.
  • Google translate 방 청소 좀 해.
    Clean the room.
    Google translate 지금 하려고 했어요.
    I was going to do it now.
Từ đồng nghĩa 시방(時方): 말하고 있는 바로 이때에. 지금.

지금: now; immediately,いま【今】。ただいま【ただ今】,à l'heure qu'il est, maintenant, tout de suite,ahora,الآن,одоо, одоо цагт,bây giờ,เดี๋ยวนี้, ตอนนี้, ประเดี๋ยวนี้,sekarang,сейчас; в это время,现在,这会儿,

2. 과거나 미래가 아닌 현재에.

2. GIỜ ĐÂY, HIỆN NAY: Ở hiện tại chứ không phải quá khứ hay tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행복한 지금.
    Happy now.
  • Google translate 지금 극복하다.
    Overcome now.
  • Google translate 지금 성공하다.
    Success now.
  • Google translate 지금 생존하다.
    Survive now.
  • Google translate 지금 발견하다.
    Discover now.
  • Google translate 지금 행복하지 못하면 미래에도 행복할 수 없다.
    If you are not happy now, you cannot be happy in the future.
  • Google translate 언니는 지금 변호사가 되기 위해 고시를 준비하고 있다.
    My sister is now preparing for the exam to become a lawyer.
  • Google translate 지금 승규가 어디에서 사는지 아는 사람은 아무도 없다.
    Nobody knows where seung-gyu lives now.
  • Google translate 이 일은 지금 한참 진행 중이기 때문에 결과를 예상할 수 없다.
    The work is now going on for a long time, so we can't expect the outcome.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지금 (지금)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 지금 (只今) @ Giải nghĩa

🗣️ 지금 (只今) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59)