🌟 흥흥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥흥하다 (
흥흥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥흥: 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 부는 소리., 신이 나서 계속 콧노래를 부르는 소리…
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 흥흥하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70)