🌷 Initial sound: ㅎㅎㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 41 ALL : 43

훈훈하다 (薰薰 하다) : 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다. Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được.

희한하다 (稀罕 하다) : 매우 드물거나 신기하다. Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.

호환하다 (互換 하다) : 서로 바꾸다. Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI: Thay đổi cho nhau.

휘휘하다 : 무서운 느낌이 들 정도로 조용하고 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, LÀNH LẠNH, RỜN RỢN: Yên ắng và buồn tới mực có cảm giác sợ hãi.

흑흑하다 : 너무 슬프고 서러워 자꾸 숨을 거칠게 쉬며 우는 소리가 나다. Động từ
🌏 THỔN THỨC, NỨC NỞ: Cứ phát ra tiếng khóc và thở mạnh vì buồn hoặc đau lòng quá.

후후하다 : 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다. Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.

허황하다 (虛荒 하다) : 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다. Tính từ
🌏 HƯ VÔ, RỖNG TUẾCH: Trở nên vô dụng và phi lý không thể tin được.

호호하다 : 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다. Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ: Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.

호호하다 : 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.

호흡하다 (呼吸 하다) : 숨을 쉬다. Động từ
🌏 HÔ HẤP: Thở.

화해하다 (和解 하다) : 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없애다. Động từ
🌏 HÒA GIẢI, LÀM LÀNH, LÀM HÒA: Ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.

황홀하다 (恍惚/慌惚 하다) : 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하다. Tính từ
🌏 MÊ LY, NGÂY NGẤT: Đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo.

황황하다 (遑遑 하다) : 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모르게 급하다. Tính từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào.

회합하다 (會合 하다) : 의견을 나누기 위해 여러 사람이 모이다. Động từ
🌏 HỘI HỌP, NHÓM HỌP, HỌP: Nhiều người tụ tập nhau lại để chia sẻ ý kiến.

회항하다 (回航/廻航 하다) : 배나 비행기가 여러 곳을 들르면서 운항하다. Động từ
🌏 ĐI VÒNG: Tàu, thuyền hay máy bay vận hành và ghé vào một số nơi.

회화하다 (會話 하다) : 만나서 서로 이야기를 나누다. Động từ
🌏 NÓI CHUYỆN, TRÒ CHUYỆN, TRAO ĐỔI CHUYỆN TRÒ: Gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau.

후회하다 (後悔 하다) : 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖다. Động từ
🌏 HỐI HẬN, ÂN HẬN: Nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình.

훗훗하다 : 약간 답답할 정도로 훈훈하게 덥다. Tính từ
🌏 NGỒN NGỘT, NỒNG NỒNG, OI NỒNG: Nóng một cách ấm ấm đến độ thấy hơi khó chịu.

현혹하다 (眩惑 하다) : 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 HUYỄN HOẶC, MÊ HOẶC: Bị hớp hồn và không thể phán đoán một cách tỉnh táo. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

흉흉하다 (洶洶 하다) : 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽다. Tính từ
🌏 GẦM GÀO HUNG DỮ, CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước rất ồn ào.

환희하다 (歡喜 하다) : 크게 기뻐하다. Động từ
🌏 HOAN HỈ: Vui mừng lớn.

훈화하다 (訓話 하다) : 교훈이나 가르침을 주는 말을 하다. Động từ
🌏 KHUYÊN NHỦ, RĂN DẠY: Nói những lời giáo huấn hay chỉ bảo.

혼합하다 (混合 하다) : 여러 가지를 뒤섞어 한데 합하다. Động từ
🌏 PHA TRỘN, TRỘN LẪN: Hợp lẫn nhiều thứ vào một chỗ.

화합하다 (化合 하다) : 원자, 분자 등의 물질을 이루는 요소 둘 이상이 결합하여 본래의 성질을 잃고 새로운 성질을 가진 물질이 되다. Động từ
🌏 TỔNG HỢP, HÓA HỢP: Từ hai trở lên các nhân tố tạo nên vật chất của phần tử hay nguyên tử, kết hợp với nhau và tạo thành vật chất không còn tính chất vốn có nữa mà mang tính chất hoàn toàn mới.

회한하다 (悔恨 하다) : 잘못 등을 뉘우치고 한숨을 쉬며 탄식하다. Động từ
🌏 SÁM HỐI, HỐI HẬN: Nhận ra sai lầm thở dài và kêu than.

흥행하다 (興行 하다) : 돈을 받고 연극이나 영화 등을 사람들에게 보여 주다. Động từ
🌏 TRÌNH CHIẾU, TRÌNH DIỄN: Nhận tiền rồi cho mọi người xem phim hoặc kịch.

흥흥하다 : 계속 코를 세게 풀거나 콧김을 불다. Động từ
🌏 XỊT XỊT, KHỊT KHỊT: Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi.

환호하다 (歡呼 하다) : 기뻐서 큰 소리로 외치다. Động từ
🌏 HOAN HÔ: Hét to tiếng vì vui mừng.

히히하다 : 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI HIHI, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười nhạt một cách hài lòng.

횡행하다 (橫行 하다) : 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다. Động từ
🌏 LỘNG HÀNH, NGANG TÀNG: Hành động theo ý mình một cách không ngần ngại.

하회하다 (下廻 하다) : 수치나 정도 등이 어떤 기준보다 밑돌다. Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN: Chỉ số hay mức độ… dưới chuẩn nào đó.

해후하다 (邂逅 하다) : 오랫동안 헤어졌다가 뜻밖에 다시 만나다. Động từ
🌏 HỘI NGỘ, TƯƠNG PHÙNG: Chia tay trong thời gian dài rồi bất ngờ gặp lại.

휘황하다 (輝煌 하다) : 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다. Tính từ
🌏 RỰC RỠ HUY HOÀNG: Có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà.

휴학하다 (休學 하다) : 일정한 기간 동안 학교를 쉬다. Động từ
🌏 NGHỈ HỌC TẠM THỜI, BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.

항해하다 (航海 하다) : 배를 타고 바다 위를 다니다. Động từ
🌏 VƯỢT BIỂN, DU LỊCH TRÊN BIỂN: Đi lại trên biển bằng thuyền.

헌화하다 (獻花 하다) : 주로 신이나 죽은 사람의 영혼을 모셔 놓은 곳에 꽃을 바치다. Động từ
🌏 CÚNG HOA: Dâng cúng hoa, chủ yếu ở nơi thờ cúng linh hồn người chết hay thần thánh.

헛헛하다 : 배 속이 빈 듯한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NÔN NAO: Có cảm giác như trong bụng trống rỗng.

혁혁하다 (赫赫 하다) : 공로나 업적 등이 뚜렷하다. Tính từ
🌏 LỪNG LẪY, LẪY LỪNG, VẺ VANG, HUY HOÀNG: Sự nghiệp hay công lao... rất rõ ràng.

화합하다 (和合 하다) : 사이좋게 어울리다. Động từ
🌏 HÒA HỢP, ĐỒNG THUẬN, ĐỒNG NHẤT, HỢP NHẤT: Hài hòa một cách tốt đẹp.

현현하다 (顯現 하다) : 보이지 않는 신이나 신비로운 것이 뚜렷하게 모습을 나타내다. 또는 모습이 나타나다. Động từ
🌏 SỰ HIỂN HIỆN: Thần linh hay điều bí ẩn không nhìn thấy được, hiện ra với hình ảnh rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó hiện lên.

헉헉하다 : 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리를 내다. Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Liên tục phát ra tiếng thở dồn vì rất ngạc nhiên hay thở dốc.

헌혈하다 (獻血 하다) : 피가 부족한 환자를 위해 건강한 사람이 피를 뽑아 주다. Động từ
🌏 HIẾN MÁU: Người khỏe mạnh cho máu để giúp cho bệnh nhân thiếu máu.

헤헤하다 : 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI HEHE, CƯỜI HÊ HÊ: Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng.


:
Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59)