🌟 훈화하다 (訓話 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈화하다 (
훈ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈화(訓話): 교훈이나 가르침을 주는 말을 함. 또는 그런 말.
🗣️ 훈화하다 (訓話 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교장이 훈화하다. [교장 (校長)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 훈화하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Gọi món (132)