🌟 훈화하다 (訓話 하다)

Động từ  

1. 교훈이나 가르침을 주는 말을 하다.

1. KHUYÊN NHỦ, RĂN DẠY: Nói những lời giáo huấn hay chỉ bảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훈화하는 말.
    Speech.
  • Google translate 대학자가 훈화하다.
    A great scholar admonishes.
  • Google translate 선생님이 훈화하다.
    The teacher admonishes.
  • Google translate 아이에게 훈화하다.
    A lecture to a child.
  • Google translate 학생에게 훈화하다.
    To admonish a student.
  • Google translate 교장 선생님은 전교생에게 공부를 열심히 하라고 훈화하셨다.
    The principal admonished the whole school to study hard.
  • Google translate 나는 아이들에게 질서와 예절에 대해 훈화했다.
    I lectured the children about order and etiquette.
  • Google translate 선생님은 아침마다 우리에게 좋은 명언이나 금언 등을 훈화해 주셨다.
    Every morning the teacher gave us a lecture on good sayings and golden sayings.

훈화하다: instruct; preach; admonish,くんわする【訓話する】,prononcer un discours moral ou éducatif,reprender, amonestar,يُلقي محاضرة تعليمية,сургамжлах,khuyên nhủ, răn dạy,พูดสั่งสอน, พูดเตือนใจ,mengajarkan, mendidik,обучать; наказывать; указывать; учить; предписывать; назидать,训话,训诫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈화하다 (훈ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 훈화(訓話): 교훈이나 가르침을 주는 말을 함. 또는 그런 말.

🗣️ 훈화하다 (訓話 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Gọi món (132)