🌟 훈화하다 (訓話 하다)

Động từ  

1. 교훈이나 가르침을 주는 말을 하다.

1. KHUYÊN NHỦ, RĂN DẠY: Nói những lời giáo huấn hay chỉ bảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈화하는 말.
    Speech.
  • 대학자가 훈화하다.
    A great scholar admonishes.
  • 선생님이 훈화하다.
    The teacher admonishes.
  • 아이에게 훈화하다.
    A lecture to a child.
  • 학생에게 훈화하다.
    To admonish a student.
  • 교장 선생님은 전교생에게 공부를 열심히 하라고 훈화하셨다.
    The principal admonished the whole school to study hard.
  • 나는 아이들에게 질서와 예절에 대해 훈화했다.
    I lectured the children about order and etiquette.
  • 선생님은 아침마다 우리에게 좋은 명언이나 금언 등을 훈화해 주셨다.
    Every morning the teacher gave us a lecture on good sayings and golden sayings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈화하다 (훈ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 훈화(訓話): 교훈이나 가르침을 주는 말을 함. 또는 그런 말.

🗣️ 훈화하다 (訓話 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)