🌟 훈화하다 (訓話 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈화하다 (
훈ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈화(訓話): 교훈이나 가르침을 주는 말을 함. 또는 그런 말.
🗣️ 훈화하다 (訓話 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교장이 훈화하다. [교장 (校長)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 훈화하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)