🌟 희한하다 (稀罕 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희한하다 (
히한하다
) • 희한한 (히한한
) • 희한하여 (히한하여
) 희한해 (히한해
) • 희한하니 (히한하니
) • 희한합니다 (히한함니다
)
🗣️ 희한하다 (稀罕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거참 희한하다. [거참]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 희한하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97)