💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 60 ALL : 69

망 (希望) : 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HI VỌNG: Sự mong ước và kì vọng về tương lai.

: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa.

생 (犧牲) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버림. 또는 그것을 빼앗김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HY SINH: Việc dâng hiến hay từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó. Hoặc việc bị lấy đi cái đó.

귀하다 (稀貴 하다) : 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다. Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý.

로애락 (喜怒▽哀樂) : 기쁨과 노여움과 슬픔과 즐거움. Danh từ
🌏 HỈ NỘ AI LẠC: Nỗi mừng, sự tức giận, nỗi buồn và niềm vui.

미하다 (稀微 하다) : 분명하지 못하고 흐릿하다. Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo.

박하다 (稀薄 하다) : 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다. Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt.

소식 (喜消息) : 기쁜 소식. Danh từ
🌏 TIN LÀNH, TIN TỐT: Tin mừng.

한하다 (稀罕 하다) : 매우 드물거나 신기하다. Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.

곡 (戲曲) : 연극의 대본. Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Kịch bản của vở kịch.

구 (希求) : 바라고 구함. Danh từ
🌏 SỰ ƯỚC NGUYỆN, SỰ ƯỚC VỌNG, SỰ MONG MỎI: Việc mong muốn và tìm kiếm.

구하다 (希求 하다) : 바라고 구하다. Động từ
🌏 ƯỚC NGUYỆN, ƯỚC VỌNG, MONG MỎI: Mong muốn và tìm kiếm.

귀종 (稀貴種) : 많이 없거나 쉽게 만날 수 없어서 매우 귀한 물건이나 품종. Danh từ
🌏 ĐỒ QUÝ HIẾM: Đồ vật hay hàng hoá rất quý vì không có nhiều hoặc không thể nhìn thấy dễ dàng.

극 (喜劇) : 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이나 극 형식. Danh từ
🌏 HÀI KỊCH: Hình thức kịch hoặc sự diễn kịch lấy tiếng cười làm trung tâm để đề cập một sách sảng khoái và thú vị những vấn đề của xã hội và con người.

극적 (喜劇的) : 희극의 요소를 가진 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÀI KỊCH: Sự có yếu tố của hài kịch.

극적 (喜劇的) : 희극의 요소를 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI KỊCH: Mang yếu tố của hài kịch.

끄무레하다 : 생김새가 깨끗하고 빛깔이 조금 희다. Tính từ
🌏 TRẮNG MỜ, TRẮNG SÁNG: Hình ảnh tinh tươm và sắc màu hơi trắng.

끔하다 : 조금 희고 깨끗하다. Tính từ
🌏 TRĂNG TRẮNG: Hơi trắng và sạch sẽ.

끗 : 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤT QUA, MỘT CÁCH LOÁNG QUA: Hình ảnh màu trắng có ở một chỗ trong chốc lát.

끗거리다 : 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다. Động từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia.

끗대다 : 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다. Động từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia.

끗하다 : 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이다. Động từ
🌏 THẤP THOÁNG, CHẬP CHỜN: Cái nào đó xuất hiện trong chốc lát rất nhanh chóng.

끗하다 : 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있다. Tính từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng có loáng thoáng ở một chỗ.

끗희끗 : 군데군데 흰 모양. Phó từ
🌏 LỐM ĐA LỐM ĐỐM: Hình ảnh màu trắng chỗ này chỗ kia.

끗희끗하다 : 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이다. Động từ
🌏 THẤP THA THẤP THOÁNG, CHẬP CHÀ CHẬP CHỜN: Cái nào đó cứ xuất hiện trong chốc lát rất nhanh chóng.

끗희끗하다 : 군데군데 희다. Tính từ
🌏 LỐM ĐỐM: Trắng chỗ này chỗ kia.

대 (稀代) : 세상에 흔하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ HIẾM THẤY TRÊN ĐỜI: Việc không thường thấy trên thế gian.

디희다 : 매우 희다. Tính từ
🌏 TRẮNG TOÁT: Rất trắng.

떱다 : 실속은 없어도 마음이 넓고 씀씀이가 후하고 크다. Tính từ
🌏 THƠM THẢO, HÀO PHÓNG: Dù không giàu có nhưng tấm lòng lại rộng rãi, phóng khoáng và tiêu pha rộng tay.

롱 (戲弄) : 특별한 이유나 실속이 없이 놀림. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ GIỄU, SỰ TRÊU GHẸO: Việc trêu chọc không thực tế hoặc không có lý do đặc biệt.

롱하다 (戲弄 하다) : 특별한 이유나 실속이 없이 놀리다. Động từ
🌏 BÔNG LƠN, BÔNG ĐÙA, TRÊU GHẸO: Đùa người khác một cách không có lý do đặc biệt hay ý tứ nào cả.

망의 등대 : 앞날에 대한 희망을 주는 마음의 기둥이나 지탱점.
🌏 ĐÈN BÁO CỦA HI VỌNG: Bệ đỡ hoặc cột chống của tâm hồn mang lại hi vọng về tương lai.

망자 (希望者) : 어떤 것을 하기를 바라는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MONG MUỐN: Người mong làm điều nào đó.

망적 (希望的) : 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HI VỌNG: Việc kì vọng và mong muốn về việc tương lai.

망적 (希望的) : 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HI VỌNG: Kì vọng và mong muốn về việc tương lai.

망차다 (希望 차다) : 앞일에 대한 기대가 가득하다. Tính từ
🌏 ĐẦY KÌ VỌNG, ĐẦY HI VỌNG: Đầy mong đợi về việc sau này.

망하다 (希望 하다) : 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라다. Động từ
🌏 HI VỌNG, MONG MỎI: Mong ước và kì vọng về tương lai.

멀겋다 : 희고 약간 흐리다. Tính từ
🌏 TRẮNG ĐỤC: Trắng và hơi mờ.

번덕거리다 : 눈을 크게 뜨고 흰자위가 드러나도록 눈알을 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐẢO MẮT LIA LỊA, MẮT ĐẢO ĐỒNG ĐẢO ĐỊA: Mắt mở to và liên tiếp di chuyển tròng mắt đến mức lộ lòng trắng. Hoặc khiến cho như vậy.

번덕대다 : 눈을 크게 뜨고 흰자위가 드러나도록 눈알을 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐẢO MẮT LIA LỊA, MẮT ĐẢO ĐỒNG ĐẢO ĐỊA: Mở mặt to và liên tục chuyển động tròng mắt sao cho lộ ra lòng trắng. Hoặc khiến cho như vậy.

번덕이다 : 눈을 크게 뜨고 흰자위가 드러나도록 눈알을 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 TRỪNG MẮT: Mở to mắt và chuyển động tròng mắt để lộ lòng trắng. Hoặc làm cho như vậy.

부옇다 : 조금 희며 흐릿하게 부옇다. Tính từ
🌏 TRẮNG ĐỤC: Hơi trắng và mờ đục.

비 (喜悲) : 기쁨과 슬픔. Danh từ
🌏 BUỒN VUI: Niềm vui và nỗi buồn.

비극 (喜悲劇) : 희극과 비극. Danh từ
🌏 BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch.

뿌옇다 : 조금 희며 흐릿하게 뿌옇다. Tính từ
🌏 TRẮNG MỜ: Hơi trắng và không rõ.

색 (喜色) : 기뻐하는 표정. Danh từ
🌏 VẺ VUI MỪNG, VẺ PHẤN KHỞI: Biểu hiện vui mừng.

생되다 (犧牲 되다) : 어떤 사람이나 목적 때문에 목숨, 재산, 명예, 이익 등이 바쳐지거나 버려지다. 또는 그것이 빼앗기게 되다. Động từ
🌏 BỊ HI SINH: Sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình được dâng hiến hay bị từ bỏ vì mục đích hay vì người nào đó. Hoặc cái đó bị lấy đi.

생물 (犧牲物) : 어떤 사람이나 목적을 위해 바쳐지거나 버려진, 또는 빼앗긴 물건이나 사람. Danh từ
🌏 VẬT HI SINH: Người hay đồ vật được dâng lên hoặc bị từ bỏ hay bị lấy đi vì mục đích hay vì người nào đó.

생시키다 (犧牲 시키다) : 어떤 사람이나 목적을 위해 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리게 하다. Động từ
🌏 KHIẾN HI SINH, BẮT HI SINH, CHO HI SINH: Khiến cho từ bỏ hoặc hiến dâng những cái như tính mạng, tài sản, danh dự hay lợi ích vì mục đích hay vì người nào đó.

생양 (犧牲羊) : 제사를 지낼 때에 제물로 바쳐지는 양. Danh từ
🌏 CỪU TẾ THẦN: Con cừu bị dâng lên làm vật tế khi cúng tế.

생자 (犧牲者) : 희생을 당한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HI SINH: Người bị hy sinh.

생적 (犧牲的) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HI SINH: Việc dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hay lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.

생적 (犧牲的) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HI SINH: Dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hoặc lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.

생정신 (犧牲精神) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는 정신. Danh từ
🌏 TINH THẦN HI SINH: Tinh thần dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hoặc lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.

생하다 (犧牲 하다) : 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리다. 또는 그것을 빼앗기다. Động từ
🌏 HI SINH: Dâng hiến hay từ bỏ mạng sống, tài sản, danh dự, lợi ích... của mình vì mục đích hay người nào đó. Hoặc bị lấy đi cái đó.

석 (稀釋) : 어떤 물질이 녹아 있는 액체에 물이나 다른 액체를 더하여 농도를 묽게 함. Danh từ
🌏 SỰ PHA LOÃNG, SỰ LÀM NHẠT: Sự thêm nước hay thêm chất lỏng hòa tan vào chất nào đó và làm cho nồng độ thấp đi.

석되다 (稀釋 되다) : 어떤 물질이 녹아 있는 액체에 물이나 다른 액체가 더해져서 농도가 묽게 되다. Động từ
🌏 LOÃNG, NHẠT: Chất nào đó được thêm nước hay thêm chất lỏng hòa tan khiến cho cho nồng độ trở nên thấp đi.

석하다 (稀釋 하다) : 어떤 물질이 녹아 있는 액체에 물이나 다른 액체를 더하여 농도를 묽게 하다. Động từ
🌏 PHA LOÃNG, LÀM NHẠT: Thêm nước hay thêm chất lỏng hòa tan vào chất nào đó và làm cho nồng độ thấp đi.

소 (稀少) : 매우 드물고 적음. Danh từ
🌏 SỰ THƯA THỚT, SỰ KHAN HIẾM: Sự rất ít và không phổ biến.

소성 (稀少性) : 매우 드물고 적은 성질이나 상태. Danh từ
🌏 TÍNH THƯA THỚT, TÍNH KHAN HIẾM: Tính chất hay trạng thái rất ít và không phổ biến.

소하다 (稀少 하다) : 매우 드물고 적다. Tính từ
🌏 THƯA THỚT, KHAN HIẾM: Rất hiếm và ít.

수 (喜壽) : 일흔일곱 살. Danh từ
🌏 HỈ THỌ, THỌ BẢY MƯƠI BẢY: Bảy mươi bảy tuổi.

열 (喜悅) : 기쁨과 즐거움. 또는 기뻐하고 즐거워함. Danh từ
🌏 SỰ VUI THÍCH, SỰ VUI THÚ, SỰ HÂN HOAN: Niềm vui và sự thích thú. Hoặc sự thấy vui vẻ và thích thú.

화적 (戱化的) : 우습고 재미있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái buồn cười và thú vị.

화적 (戱化的) : 우습고 재미있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Buồn cười và thú vị.

희낙락 (喜喜樂樂) : 매우 기뻐하고 즐거워함. Danh từ
🌏 SỰ VUI TƯƠI, SỰ VUI THÍCH: Sự rất vui mừng và thích thú.

희낙락거리다 (喜喜樂樂 거리다) : 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다. Động từ
🌏 VUI SƯỚNG, SUNG SƯỚNG: Liên tục tỏ ra rất vui mừng và thích thú.

희낙락대다 (喜喜樂樂 대다) : 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다. Động từ
🌏 VUI SƯỚNG, VUI THÍCH: Liên tục rất vui mừng và thích thú.

희낙락하다 (喜喜樂樂 하다) : 매우 기뻐하고 즐거워하다. Động từ
🌏 VUI THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất vui mừng và thích thú.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)