🌟 희로애락 (喜怒▽哀樂)

  Danh từ  

1. 기쁨과 노여움과 슬픔과 즐거움.

1. HỈ NỘ AI LẠC: Nỗi mừng, sự tức giận, nỗi buồn và niềm vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶의 희로애락.
    The joys and sorrows of life.
  • Google translate 희로애락의 감정.
    A feeling of joy and sorrow.
  • Google translate 희로애락을 나타내다.
    Show joy and sorrow.
  • Google translate 희로애락을 느끼다.
    Feel joy and sorrow.
  • Google translate 희로애락을 보이다.
    Show joy and sorrow.
  • Google translate 희로애락을 비치다.
    Flush with joy and sorrow.
  • Google translate 희로애락을 함께하다.
    Share joys and sorrows.
  • Google translate 사람에게는 누구나 희로애락의 감정이 있다.
    Every man has a feeling of joy and sorrow.
  • Google translate 희로애락에 따라 얼굴의 표정도 시시때때로 변한다.
    The facial expressions change from time to time depending on the joy and sorrow.
  • Google translate 두 친구는 십 년 동안 희로애락을 함께해 온 오래된 사이이다.
    The two friends have been together for ten years.
  • Google translate 김 선생님은 얼굴에 좀처럼 희로애락을 비치지 않으셔.
    Mr. kim rarely shows joy and sorrow on his face.
    Google translate 응, 항상 무표정이셔서 지금 무슨 기분이신지 도통 모르겠어.
    Yes, you're always expressionless, so i don't know what you're feeling right now.

희로애락: joys and sorrows; all kinds of emotions,きどあいらく【喜怒哀楽】,joies et peines,emociones,سعادة وغضب وحزن وسرور,баяр гуниг, гуниг баясал,hỉ nộ ai lạc,(อารมณ์ของมนุษย์) ดีใจ โกรธ เศร้า สุข,manis pahit, asam garam, susah senang,,喜怒哀乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희로애락 (히로애락) 희로애락이 (히로애라기) 희로애락도 (히로애락또) 희로애락만 (히로애랑만)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208)