🌾 End: 락
☆ CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 83 ALL : 107
•
머리카락
:
머리털 하나하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỢI TÓC: Từng sợi, từng sợi tóc.
•
연락
(連絡/聯絡)
:
어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó.
•
발가락
:
발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN CHÂN: Phần chia thành 5 nhánh ở phía trước của bàn chân.
•
젓가락
:
음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐŨA: Dụng cụ dài và mảnh, đi theo cặp, được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp các vật khác.
•
손가락
:
사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người.
•
숟가락
:
밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
•
오락
(娛樂)
:
여유 시간에 기분을 즐겁게 하기 위하여 하는 여러 가지 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN GIẢI TRÍ: Những trò chơi chơi để cho tâm trạng vui vẻ trong lúc rảnh rỗi.
•
도시락
:
간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘP CƠM: Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi.
•
허락
(許諾▽)
:
요청하는 일을 하도록 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu).
•
엄지손가락
:
다섯 손가락 가운데 가장 짧고 굵은 첫째 손가락.
☆
Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón tay đầu tiên, ngắn và to nhất trong năm ngón tay.
•
하락
(下落)
:
값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
•
옷자락
:
옷의 아래로 늘어진 부분.
☆
Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo.
•
안락
(安樂)
:
근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐거움.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) AN LẠC, AN VUI: Việc tâm hồn và thể xác vui vẻ và bình an không có suy tư hay lo lắng.
•
탈락
(脫落)
:
범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt.
•
벼락
:
하늘에서 큰 소리를 내며 번쩍이는 빛의 줄기가 내리치는 자연 현상.
☆
Danh từ
🌏 SẤM CHỚP: Hiện tượng tự nhiên phát ra âm thanh lớn từ bầu trời, dòng ánh sáng loé lên đánh xuống.
•
당락
(當落)
:
선거, 시험 등에 붙는 것과 떨어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐỖ VÀ TRƯỢT, THẮNG VÀ BẠI: Việc đậu và rớt trong thi cử hay việc thắng và bại trong thi đấu.
•
희로애락
(喜怒▽哀樂)
:
기쁨과 노여움과 슬픔과 즐거움.
☆
Danh từ
🌏 HỈ NỘ AI LẠC: Nỗi mừng, sự tức giận, nỗi buồn và niềm vui.
•
몰락
(沒落)
:
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ SẢN, SỰ SUY SỤP, SỰ SUY YẾU: Việc đánh mất tài sản hoặc quyền lực bị yếu đi nên trở nên tầm thường.
•
단락
(段落)
:
진행되고 있는 일에서 일단 어느 정도 끝을 맺음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT THÚC MỘT PHẦN: Việc tạm kết thúc ở mức độ nào đó công việc đang được tiến hành.
•
맥락
(脈絡)
:
서로 이어져 있는 관계나 연관된 흐름.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH: Dòng chảy có liên quan hoặc có quan hệ nối tiếp nhau.
•
추락
(墜落)
:
높은 곳에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao.
•
급락
(急落)
:
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM ĐỘT NGỘT, SỰ GIẢM ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ.
•
폭락
(暴落)
:
물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỤT GIẢM MẠNH: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.
•
쾌락
(快樂)
:
유쾌하고 즐거움. 또는 그런 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOÁI LẠC, NIỀM VUI SƯỚNG: Niềm vui và sự hứng khởi. Hoặc cảm giác như vậy.
• Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)