🌟 벼락
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벼락 (
벼락
) • 벼락이 (벼라기
) • 벼락도 (벼락또
) • 벼락만 (벼랑만
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu📚 Annotation: 주로 '벼락처럼'으로 쓴다.
🗣️ 벼락 @ Giải nghĩa
🗣️ 벼락 @ Ví dụ cụ thể
- 벼락 치기로 공부를 했더니 어제 외웠던 단어가 오락가락 잘 생각나지 않는다. [오락가락]
- 지수는 해야 할 일들을 벼락 치듯 끝냈다. [벼락 치듯]
- 폭죽이 터지는 소리가 벼락 치듯 들려왔다. [벼락 치듯]
- 벼락 맞을 짓을 했네요. 나중에 큰 벌 받을 거예요. [벼락(을) 맞다]
- 부모님이 엄하셔서 늦게 들어가면 벼락을 맞을 거야. [벼락(을) 맞다]
- 승규는 벼락 부자가 되어 돈을 펑펑 쓰며 호사한 생활을 보냈다. [호사하다 (豪奢하다)]
- 아이고, 어쩌다 그런 일을... 자다가 벼락 맞은 셈이네요. [자다가 벼락을 맞는다]
- 아니, 나 특별히 잘못한 일이 없는데. 괜히 나만 앉아서 벼락 맞는 건 아니겠지? [앉아서 벼락 맞다]
- 애인으로부터 갑작스러운 이별 통보를 받은 나는 마른하늘에 벼락 맞는 심정이었다. [마른하늘에 벼락 맞는다]
- 아니, 걔는 왜 헤어지는 마당에 벼락 맞을 소리만 하고 그러니? [벼락 맞을 소리]
🌷 ㅂㄹ: Initial sound 벼락
-
ㅂㄹ (
바람
)
: 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc. -
ㅂㄹ (
별로
)
: 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy. -
ㅂㄹ (
바로
)
: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng. -
ㅂㄹ (
버릇
)
: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. -
ㅂㄹ (
벌레
)
: 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng... -
ㅂㄹ (
분량
)
: 수나 양의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng. -
ㅂㄹ (
보람
)
: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹ (
보리
)
: 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo. -
ㅂㄹ (
비록
)
: 아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa. -
ㅂㄹ (
보름
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch. -
ㅂㄹ (
분리
)
: 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹ (
배려
)
: 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM GIÚP ĐỠ: Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ -
ㅂㄹ (
불리
)
: 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích. -
ㅂㄹ (
법률
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn. -
ㅂㄹ (
볼링
)
: 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m. -
ㅂㄹ (
분류
)
: 여럿을 종류에 따라서 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại. -
ㅂㄹ (
본래
)
: 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại. -
ㅂㄹ (
바람
)
: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
• Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28)