🌟 분량 (分量)

☆☆   Danh từ  

1. 수나 양의 정도.

1. PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일 회 분량.
    Daily dose.
  • Google translate 분량이 늘다.
    Increase in volume.
  • Google translate 분량이 많다.
    There's a lot in it.
  • Google translate 분량이 적다.
    Less.
  • Google translate 분량이 줄다.
    Less in quantity.
  • Google translate 분량을 재다.
    Measure the quantity.
  • Google translate 분량을 조절하다.
    Adjust the quantity.
  • Google translate 요리할 때는 적당한 분량의 재료를 넣어야 제맛이 난다.
    When cooking, you need to put in a reasonable amount of ingredients to make it taste good.
  • Google translate 뷔페에서는 자유롭게 먹을 만큼의 분량을 접시에 담아서 먹으면 된다.
    At the buffet, you can eat as much as you like on a plate.
  • Google translate 선생님, 과제는 몇 장 정도로 써 오면 될까요?
    Sir, how many pages should i write for the assignment?
    Google translate 열 장 분량으로 써 오렴.
    Write ten pages.

분량: quantity,ぶんりょう【分量】,,cantidad, cuantía, dosis,كمية,тоо, хэмжээ,phân lượng,ปริมาณ,batas, ketentuan, dosis (jumlah, angka),доза; количество; объём,分量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분량 (불ː량)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 분량 (分量) @ Giải nghĩa

🗣️ 분량 (分量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)