🌟 근소하다 (僅少 하다)

Tính từ  

1. 수량이 아주 적다.

1. RẤT ÍT, RẤT THẤP: Số lượng rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근소한 격차.
    A narrow gap.
  • Google translate 근소한 분량.
    A small quantity.
  • Google translate 근소하게 앞서다.
    Slightly ahead.
  • Google translate 양이 근소하다.
    The amount is small.
  • Google translate 차이가 근소하다.
    The difference is narrow.
  • Google translate 우리 야구 팀은 근소한 격차로 상대편을 겨우 이겼다.
    Our baseball team edged out the opponent by a narrow margin.
  • Google translate 이 독은 아주 근소한 양으로도 사람을 죽게 할 수 있다.
    This poison can kill a man in very small quantities.
  • Google translate 선거 결과가 어떻게 나왔니?
    How did the election turn out?
    Google translate 김 후보가 이 후보를 근소하게 앞서서 당선되었어.
    Kim was elected narrowly ahead of lee.

근소하다: few; little,きんしょうだ【僅少だ】。わずかだ【僅かだ】,petit, léger, minime,poco, pequeño, mínimo,ضئيل,туйлын бага, маш өчүүхэн,rất ít, rất thấp,เล็กน้อย, นิดหน่อย, ไม่มากนัก, จำนวนน้อย, ไม่ห่างไกลกันมาก,sangat sedikit,незначительный,极少,微小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근소하다 (근ː소하다) 근소한 (근ː소한) 근소하여 (근ː소하여) 근소해 (근ː소해) 근소하니 (근ː소하니) 근소합니다 (근ː소함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)