💕 Start:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 76 ALL : 99

처 (近處) : 어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó.

거 (根據) : 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ SỞ, CĂN CỨ: Nơi trở thành nền tảng của cuộc sống hay hoạt động.

교 (近郊) : 도시에 가까운 변두리 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Vùng giáp ranh gần với đô thị.

대 (近代) : 현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI CẬN ĐẠI, THỜI ĐẠI GẦN ĐÂY: Thời đại quá khứ gần bắt đầu xuất hiện những đặc trưng của thời hiện đại.

: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말. ☆☆ Phó từ
🌏 THẾ NHƯNG: Từ dùng khi vừa chuyển câu chuyện sang hướng khác vừa liên kết với nội dung trước đó.

래 (近來) : 가까운 요즈음. ☆☆ Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, VỪA RỒI: Dạo gần đây.

로자 (勤勞者) : 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công.

무 (勤務) : 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.

본 (根本) : 어떤 것의 본질이나 바탕. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

본적 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

본적 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

심 : 좋지 않은 일이 생길지도 모른다는 두렵고 불안한 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LO NGẠI, SỰ QUAN NGẠI, SỰ LO SỢ: Lòng bất an và lo sợ biết đâu một việc gì đó không tốt sẽ xảy ra

육 (筋肉) : 사람이나 동물의 몸을 움직이게 하는 힘줄과 살. ☆☆ Danh từ
🌏 CƠ BẮP: Thịt và gân làm cho cơ thể của con người hay động vật chuyển động.

(近) : 그 수량에 거의 가까운. 거의. Định từ
🌏 GẦN: Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.

간 (根幹) : 식물의 뿌리와 줄기. Danh từ
🌏 GỐC RỄ: Rễ và thân của thực vật.

검절약 (勤儉節約) : 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀. Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.

력 (筋力) : 근육의 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CƠ BẮP: Sức của cơ bắp.

로 (勤勞) : 부지런히 일함. Danh từ
🌏 (SỰ) CẦN LAO, SỰ CẦN CÙ LAO ĐỘNG: Sự làm việc chăm chỉ.

면 (勤勉) : 성실하고 부지런히 일함. Danh từ
🌏 SỰ CẦN MẪN: Sự làm việc cần cù và chăm chỉ.

사하다 (近似 하다) : 거의 같다. Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.

시안 (近視眼) : 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈. Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa.

원 (根源) : 물줄기가 처음 생겨서 흐르기 시작하는 곳. Danh từ
🌏 KHỞI NGUỒN, ĐẦU NGUỒN: Nơi dòng nước sinh ra đầu tiên và bắt đầu chảy.

황 (近況) : 어떤 사람에 대한 요즈음의 상황. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG GẦN ĐÂY: Tình hình dạo này về người nào đó.

(斤) : 무게의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 GEUN; CÂN: Đơn vị trọng lượng.

간 (近刊) : 최근에 출판함. 또는 그런 출판물. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN GẦN ĐÂY, ẤN PHẨM XUẤT BẢN GẦN ĐÂY: Việc xuất bản gần đây. Hoặc ấn phẩm xuất bản như thế.

간 (近間) : 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안. Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian rất ngắn từ cách đây không lâu cho đến bây giờ.

거리 (近距離) : 가까운 거리. Danh từ
🌏 CỰ LI GẦN, KHOẢNG CÁCH GẦN, TẦM GẦN: Cự li gần.

거지 (根據地) : 활동의 중심인 곳. Danh từ
🌏 CĂN CỨ ĐỊA: Nơi trung tâm của họat động.

거하다 (根據 하다) : 어떤 곳을 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳으로 삼다. Động từ
🌏 TRÊN CƠ SỞ, CĂN CỨ VÀO: Lấy nơi nào đó làm nơi trở thành nền tảng của sinh hoạt hay hoạt động.

검 (勤儉) : 부지런하고 검소함. Danh từ
🌏 SỰ CẦN KIỆM: Sự chuyên cần và tiết kiệm.

검절약하다 (勤儉節約 하다) : 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 쓰다. Động từ
🌏 CẦN KIỆM: Cần cù chăm chỉ và tiêu xài tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.

검하다 (勤儉 하다) : 부지런하고 검소하다. Tính từ
🌏 CẦN KIỆM: Chuyên cần và tiết kiệm.

경 (近景) : 가까이 보이는 경치. Danh từ
🌏 CẬN CẢNH, CẢNH Ở GẦN: Cảnh trí có thể nhìn thấy gần.

근 (僅僅) : 어렵게 겨우. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VẤT VẢ, MỘT CÁCH KHÓ NHỌC: Một cách khó khăn.

근이 (僅僅 이) : 어렵게 겨우. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN: Một cách khó khăn.

년 (近年) : 최근 몇 년 사이. Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, MẤY NĂM GẦN ĐÂY: Khoảng vài năm gần đây.

대사 (近代史) : 중세와 현대 사이 시대의 역사. Danh từ
🌏 LỊCH SỬ CẬN ĐẠI: Lịch sử của thời đại giữa trung đại và hiện đại.

대성 (近代性) : 근대의 특성. Danh từ
🌏 TÍNH CẬN ĐẠI: Đặc tính của cận đại.

대식 (近代式) : 근대의 발전 정도에 맞는 방식. Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC CẬN ĐẠI: Phương thức phù hợp với mức độ phát triển của cận đại.

대적 (近代的) : 근대의 특징이 있는. 또는 과거와 다른 새로운. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẬN ĐẠI: Có đặc tính của cận đại. Hoặc mới mẻ khác với quá khứ.

대적 (近代的) : 근대의 특징이 있는 것. 또는 과거와 다른 새로운 것. Danh từ
🌏 TÍNH CẬN ĐẠI: Việc có đặc tính của cận đại. Hoặc việc mới mẻ khác với quá khứ.

대화 (近代化) : 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ CẬN ĐẠI HÓA: Việc văn hóa và xã hội chấp nhận những đặc tính của cận đại và phát triển.

대화되다 (近代化 되다) : 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và được phát triển.

대화하다 (近代化 하다) : 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và phát triển. Hoặc làm cho như vậy.

동 (近東) : 유럽과 가까운 서아시아 지역. Danh từ
🌏 CẬN ĐÔNG: Vùng Tây Á gần với châu Âu.

로 소득 (勤勞所得) : 육체적인 일이나 정신적인 일을 해서 얻는 돈. None
🌏 THU NHẬP: Tiền nhận được do làm việc trí óc hay tay chân.

린 (近鄰) : 가까운 곳에 사는 이웃. Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG, HÀNG XÓM: Những hàng xóm sống gần.

면성 (勤勉性) : 성실하고 부지런히 일하는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH CẦN MẪN: Đặc tính làm việc một cách cần cù và chăm chỉ.

면하다 (勤勉 하다) : 성실하고 부지런하다. Tính từ
🌏 CẦN MẪN: Làm việc cần cù và chăm chỉ.

면히 (勤勉 히) : 성실하고 부지런하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẦN MẪN: Một cách trung thực và chăm chỉ.

무 시간 (勤務時間) : 직장에서 자기가 맡은 일을 하는 정해진 시간. None
🌏 THỜI GIAN LÀM VIỆC: Thời gian quy định làm việc ở nơi làm việc.

무자 (勤務者) : 근무하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM VIỆC: Người làm việc.

무지 (勤務地) : 근무하는 직장이 있는 곳. Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC: Nơi có chỗ làm việc.

무처 (勤務處) : 근무하고 있는 기관이나 부서. Danh từ
🌏 BỘ PHẬN LÀM VIỆC: Phòng ban hay cơ quan đang làm việc.

무하다 (勤務 하다) : 직장에서 맡은 일을 하다. Động từ
🌏 LÀM VIỆC: Thực hiện công việc mà mình đảm nhiệm ở chỗ làm.

방 (近方) : 가까운 곳. Danh từ
🌏 LÂN CẬN, CHỖ GẦN, CHỐN GẦN: Nơi gần.

사치 (近似値) : 어떤 기준에 가까운 값이나 상태. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị hay trạng thái gần với tiêu chuẩn nào đó. .

삿값 (近似 값) : 다른 계산 방법으로 얻어진 본래 구하고자 하는 수의 값에 가까운 값. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị gần với giá trị của số vốn dĩ định tìm bằng phương pháp tính khác.

성 (根性) : 어떤 일을 중간에 포기하지 않고 끝까지 하려고 하는 성질. Danh từ
🌏 Ý CHÍ, SỰ QUYẾT CHÍ: Tính cách quyết tâm thực hiện cho đến cùng một việc gì đó chứ không từ bỏ giữa chừng.

세 (近世) : 역사학의 시대 구분의 하나로, 중세와 근대의 중간 시대. Danh từ
🌏 TIỀN CẬN ĐẠI: Là sự phân biệt thời đại của sử học, thời đại giữa thời Trung cổ và Cận đại.

소하다 (僅少 하다) : 수량이 아주 적다. Tính từ
🌏 RẤT ÍT, RẤT THẤP: Số lượng rất ít.

속 (勤續) : 한 직장에서 계속 일함. Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC LIÊN TỤC: Sự làm việc liên tục ở một chỗ làm.

속하다 (勤續 하다) : 한 직장에서 계속 일하다. Động từ
🌏 LÀM VIỆC LIÊN TỤC: Làm việc liên tục ở một chỗ làm.

수 (斤數) : 저울로 달아 수치로 나타나는 무게. Danh từ
🌏 CÂN NẶNG, SỐ CÂN NẶNG: Trọng lượng thể hiện bằng chỉ số khi cân.

시 (近視) : 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 시력. 또는 그런 눈. Danh từ
🌏 CẬN THỊ, MẮT CẬN THỊ: Thị lực nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. Hoặc mắt bị như thế.

시안적 (近視眼的) : 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현상만 봄. Danh từ
🌏 TÍNH THIỂN CẬN: Việc không có sự thông thái để nhìn thấy toàn thể sự việc hay dự đoán tương lai xa mà chỉ nhìn thấy những hiện tượng từng phần ngay trước mắt.

시안적 (近視眼的) : 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현상만 보는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỂN CẬN: Không có sự thông thái để nhìn thấy toàn thể sự việc hay dự đoán tương lai xa mà chỉ nhìn thấy những hiện tượng từng phần ngay trước mắt.

신 (謹愼) : 잘못한 일을 뉘우치는 뜻으로 말이나 행동을 조심함. Danh từ
🌏 SỰ ĂN NĂN, HỐI LỖI: Sự cẩn thận chú ý trong hành động hay lời nói để tỏ vẻ hối tiếc về những việc làm sai.

신하다 (謹愼 하다) : 잘못한 일을 뉘우치는 뜻으로 말이나 행동을 조심하다. Động từ
🌏 ĂN NĂN, HỐI LỖI: Cẩn thận trong hành động hay lời nói để tỏ vẻ hối tiếc về những lỗi lầm của mình.

실하다 (勤實 하다) : 부지런하고 진실하다. Tính từ
🌏 CHUYÊN CẦN: Chăm chỉ và chân thật.

실히 (勤實 히) : 부지런하고 진실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHUYÊN CẦN: Một cách chăm chỉ và chân thật

심거리 : 두렵고 불안해 할 대상이 되는 일. Danh từ
🌏 ĐIỀU LO NGẠI, ĐIỀU QUAN NGẠI, ĐIỀU LO SỢ: Việc trở thành đối tượng cảm thấy bất an và lo sợ.

심되다 : 두렵고 불안해지다. Động từ
🌏 BỊ LO LẮNG, BỊ LO NGHĨ, BỊ LO ÂU: Trở nên bất an và sợ sệt.

심스럽다 : 두렵고 불안하여 마음이 편하지 않다. Tính từ
🌏 LO NGẠI, QUAN NGẠI, LO SỢ: Trong lòng không được thoải mái vì lo sợ và bất an.

심하다 : 두렵고 불안해하다. Động từ
🌏 LO LẮNG, LO NGHĨ, LO ÂU: Bất an và sợ sệt.

엄하다 (謹嚴 하다) : 표정이나 태도가 신중하고 엄숙하다. Tính từ
🌏 TRANG NGHIÊM, NGHIÊM NGHỊ: Nét mặt hay thái độ rất nghiêm túc và thận trọng.

원지 (根源地) : 일이나 사물이 생기거나 시작되게 하는 곳. Danh từ
🌏 NƠI KHỞI NGUỒN, NƠI KHỞI XƯỚNG: Nơi khiến cho việc hay sự vật phát sinh hoặc được bắt đầu.

위대 (近衛隊) : 왕을 가까이에서 보호하는 군대. Danh từ
🌏 CẬN VỆ QUÂN, ĐỘI CẬN VỆ: Quân đội bảo vệ ở gần nhà vua.

육질 (筋肉質) : 근육으로 되어 있는 살. Danh từ
🌏 BẮP THỊT: Thịt được hình thành bằng cơ bắp.

육통 (筋肉痛) : 근육이 쑤시고 아픈 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU CƠ BẮP: Triệu chứng ê ẩm và đau nhức cơ bắp.

저 (根底/根柢) : 뿌리나 밑바탕이 되는 기초. Danh từ
🌏 CĂN CƠ, NỀN MÓNG: Cơ sở trở thành nền móng hay gốc rễ.

절 (根絕) : 나쁜 것을 완전히 없앰. Danh từ
🌏 SỰ TRỪ TIỆT, SỰ TIÊU TRỪ TẬN GỐC: Sự tiêu trừ hoàn toàn những điều xấu.

절되다 (根絕 되다) : 나쁜 것이 완전히 없어지다. Động từ
🌏 BỊ TRỪ TIỆT, BỊ TIÊU TRỪ TẬN GỐC: Cái xấu bị làm mất hoàn toàn.

절하다 (根絕 하다) : 나쁜 것을 완전히 없애다. Động từ
🌏 TRỪ TIỆT, TIÊU TRỪ TẬN GỐC: Làm mất hoàn toàn cái xấu.

접 (近接) : 가까이 있거나 다가감. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP CẬN: Việc ở gần hay tiến đến gần.

접하다 (近接 하다) : 가까이 다가가다. Động từ
🌏 TIẾP CẬN: Tiến đến gần.

조 (謹弔) : 사람의 죽음에 대한 슬픈 마음을 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ CHIA BUỒN: Sự thể hiện tâm trạng buồn về cái chết của con người.

지럽다 : 몸의 한 부분이 가려운 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NGỨA NGÁY: Một bộ phận của cơ thể có cảm giác ngứa ngáy.

질거리다 : 가려운 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 BỊ NGỨA NGÁY: Liên tục có cảm giác bị ngứa.

질근질 : 자꾸 가려운 느낌이 드는 상태. Phó từ
🌏 NGỨA NGỨA, NGỨA NGÁY: Trạng thái liên tục có cảm giác bị ngứa.

질근질하다 : 자꾸 가렵다. Tính từ
🌏 NGỨA NGÁY: Liên tục ngứa.

질대다 : 가려운 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 NGƯA NGỨA: Liên tục có cảm giác ngứa.

질이다 : 몸을 문지르거나 건드려서 근지럽게 하다. Động từ
🌏 GÃI, CHỌC, NGOÁY: Cọ xát hoặc động chạm cơ thể làm cho ngứa ngáy.

처도 못 가다 : 비교할 정도가 못 되다.
🌏 KHÔNG THỂ NÀO SO BÌ ĐƯỢC: Không thể nào đem ra so sánh được.

친 (近親) : 가까운 친척. Danh từ
🌏 BÀ CON GẦN, HỌ HÀNG GẦN: Bà con thân thích gần.

친상간 (近親相姦) : 가까운 친척 관계인 남녀가 서로 성적 관계를 맺음. Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LUÂN: Việc nam nữ có quan hệ họ hàng gần quan hệ tình dục với nhau.

친혼 (近親婚) : 가까운 친척끼리 하는 결혼. Danh từ
🌏 HÔN NHÂN CÙNG HUYẾT THỐNG, HÔN NHÂN CẬN HUYẾT: Kết hôn giữa những người bà con gần.

하신년 (謹賀新年) : 새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말. Danh từ
🌏 CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.

해 (近海) : 육지에 가까이 있는 바다. Danh từ
🌏 BIỂN GẦN BỜ: Biển ở gần đất liền.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)