🌟 근위대 (近衛隊)

Danh từ  

1. 왕을 가까이에서 보호하는 군대.

1. CẬN VỆ QUÂN, ĐỘI CẬN VỆ: Quân đội bảo vệ ở gần nhà vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕실 근위대.
    Royal guard.
  • Google translate 근위대 병사.
    Guardsman.
  • Google translate 근위대의 보호.
    Protection of the guard.
  • Google translate 근위대를 파견하다.
    Dispatch a guard.
  • Google translate 근위대로 임명하다.
    Appoint to the guard.
  • Google translate 임금은 왕실 밖을 나갈 때 항상 근위대의 보호를 받았다.
    The king was always protected by the guard when he went outside the royal palace.
  • Google translate 왕을 해하려던 그는 왕의 곁에 있던 근위대에 바로 붙잡혔다.
    He, who was about to harm the king, was immediately captured by the guard who was beside him.
  • Google translate 영국 왕실의 궁전 앞에서 근위대 병사들이 검과 총을 들고 늠름하게 행진을 했다.
    In front of the royal palace of england, the guard soldiers marched majestically with swords and guns.

근위대: royal guard,このえたい【近衛隊】,garde royale,guardia real, mesnada, pretoriano,حرس ملكي,торгон цэрэг,cận vệ quân, đội cận vệ,กองทหารรักษาพระองค์, หน่วยทหารรักษาพระองค์, กองทหารองครักษ์รักษาพระองค์,pasukan pengawal kerajaan,королевская гвардия; царская гвардия,近卫队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근위대 (그ː뉘대)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)