🌾 End: 위
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 92 ALL : 126
•
주위
(周圍)
:
어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó.
•
가위
:
종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc...
•
위
:
어떤 기준보다 더 높은 쪽. 또는 중간보다 더 높은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN: Phía cao hơn so với tiêu chuẩn nào đó. Hoặc phía cao hơn so với mức trung bình.
•
부위
(部位)
:
몸의 전체에서 어느 특정 부분이 있는 위치.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, CHỖ: Vị trí mà bộ phận đặc trưng nào đó nằm trên toàn bộ cơ thể.
•
사위
:
딸의 남편.
☆☆
Danh từ
🌏 CON RỂ: Chồng của con gái.
•
단위
(單位)
:
미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam).
•
더위
:
여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng.
•
바위
:
아주 큰 돌.
☆☆
Danh từ
🌏 TẢNG ĐÁ, ĐÁ TẢNG: Hòn đá rất lớn.
•
추위
:
주로 겨울철의 추운 기운이나 추운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LẠNH: Thời tiết lạnh hay khí trời lạnh chủ yếu vào mùa đông.
•
위
(位)
:
등급이나 등수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, VỊ TRÍ, CẤP BẬC: Đơn vị chỉ đẳng cấp, ngôi bậc, thứ tự.
•
무더위
:
견디기 힘들 정도로 찌는 듯한 더위.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG NGỘT NGẠT: Sự nóng như thể bị hấp lên đến mức rất khó có thể chịu đựng.
•
행위
(行爲)
:
사람이 의지를 가지고 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý.
•
범위
(範圍)
:
일정하게 한정된 구역. 또는 어떤 힘이 미치는 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẠM VI: Khu vực được giới hạn một cách nhất định. Hay một sự hạn chế bởi một sức mạnh nào đó.
•
순위
(順位)
:
어떤 기준에 따라 순서를 나타내는 위치나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ: Vị trí hay địa vị thể hiện tuần tự dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.
•
지위
(地位)
:
사회적 신분에 따른 계급이나 위치.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ: Vị trí hay giai cấp theo thân phận mang tính xã hội.
•
권위
(權威)
:
특별한 능력, 자격, 지위로 남을 이끌어서 따르게 하는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 QUYỀN UY: Sức mạnh mà có thể lôi kéo người khác bằng địa vị, tư cách hay năng lực đặc biệt.
•
따위
:
앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại.
•
삼복더위
(三伏 더위)
:
여름에 가장 더운 기간인 삼복의 심한 더위.
☆
Danh từ
🌏 SAMBOKDEOWI; CÁI NÓNG NHẤT TRONG HÈ: Cái nóng gay gắt của ba đợt nóng trong thời gian nóng nhất vào mùa hè.
•
왕위
(王位)
:
임금의 자리나 지위.
☆
Danh từ
🌏 HOÀNG VỊ, NGÔI VUA: Vị trí hay chỗ ngồi của vua.
•
우선순위
(優先順位)
:
어떤 것을 먼저 차지하거나 사용할 수 있는 차례나 위치.
☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ ƯU TIÊN: Thứ tự hay vị trí chiếm trước và có thể sử dụng cái nào đó.
•
위
(胃)
:
동물이나 사람의 몸 안에서 소화시키는 일을 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 DẠ DÀY: Cơ quan làm tiêu hóa thức ăn trong cơ thể người hay động vật.
•
학위
(學位)
:
학사, 석사, 박사 등과 같이 어떤 분야의 학문을 전문적으로 공부하여 일정한 수준에 오른 사람에게 대학에서 주는 자격.
☆
Danh từ
🌏 HỌC VỊ: Bằng cấp ở trường đại học trao cho người đã học một lĩnh vực chuyên môn và đạt đến một trình độ nhất định như cử nhân, thạc sĩ , tiến sĩ.
•
허위
(虛僞)
:
진실이 아닌 것을 진실인 것처럼 꾸민 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ CẤU, SỰ XUYÊN TẠC, SỰ GIẢ DỐI, SỰ LÀM GIẢ: Việc làm cho cái không phải là sự thật giống như sự thật.
•
비위
(脾胃)
:
어떤 음식을 먹고 싶어 하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN: Tâm trạng muốn ăn món ăn nào đó.
•
소위
(所謂)
:
사람들이 흔히 말하는 바대로.
☆
Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ: Theo cái mà người ta hay nói.
•
직위
(職位)
:
직장에서 책임을 지고 맡은 일에 따른 사회적, 행정적 위치.
☆
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ, CHỨC VỤ: Vị trí mang tính hành chính, xã hội theo công việc được giao và chịu trách nhiệm ở nơi làm việc.
•
고위
(高位)
:
높은 지위.
☆
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ CAO, CHỨC VỤ CAO: Có vị trí cao, chức vụ cao.
•
시위
(示威)
:
남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ: Việc cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình nhằm làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.
•
꽃샘추위
:
이른 봄, 꽃이 필 무렵의 추위.
☆
Danh từ
🌏 RÉT THÁNG 3, RÉT NÀNG BÂN: Cái rét đầu xuân khi hoa nở với ý nghĩa là cái lạnh ghen tị với việc hoa nở.
•
우위
(優位)
:
다른 사람보다 뛰어난 위치나 수준.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ƯU THẾ, SỰ VƯỢT TRỘI: Vị trí hay đẳng cấp xuất sắc hơn người khác.
•
경위
(經緯)
:
어떤 일이 일어난 과정.
☆
Danh từ
🌏 QUY TRÌNH: Quá trình xảy ra một việc gì đó.
•
상위
(上位)
:
높은 위치나 지위.
☆
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ CAO, TẦNG LỚP TRÊN: Vị trí hoặc chức vị cao.
•
품위
(品位)
:
사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM GIÁ: Sự uy nghiêm hay khí chất mà con người phải có.
•
하위
(下位)
:
낮은 위치나 지위.
☆
Danh từ
🌏 HẠ VỊ: Vị trí hay địa vị thấp.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10)