🌟 사위

☆☆   Danh từ  

1. 딸의 남편.

1. CON RỂ: Chồng của con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예비 사위.
    A prospective son-in-law.
  • Google translate 사위 대접.
    Treat your son-in-law.
  • Google translate 사위를 맞다.
    Get a son-in-law.
  • Google translate 사위를 보다.
    Have a son-in-law.
  • Google translate 사위로 삼다.
    Make a son-in-law.
  • Google translate 언니가 데려온 남자 친구는 벌써부터 사위 대접을 받았다.
    My sister's boyfriend has already been treated like a son-in-law.
  • Google translate 노부부는 손주들이 보고 싶어서 딸과 사위가 오는 날만 손꼽아 기다렸다.
    The old couple missed their grandchildren, so they counted on the day their daughter and son-in-law came.
  • Google translate 딸만 셋이라 아들이 없는 게 아쉽겠어요.
    You must be sad that you don't have a son because you have three daughters.
    Google translate 사위들이 아들 노릇을 하니 괜찮답니다.
    The sons-in-law are sons-in-law, so it's okay.

사위: son-in-law,むこ【婿】。むすめむこ【娘婿】,,yerno,زوج البنت,хүргэн,con rể,ลูกเขย,menantu, menantu laki-laki,Зять,女婿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사위 (사위)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  


🗣️ 사위 @ Giải nghĩa

🗣️ 사위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11)