🌟 호강하다

Động từ  

1. 풍족하고 편안한 생활을 하다.

1. TIỆN NGHI, XA HOA: Sinh hoạt đầy đủ và thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호강하고 살다.
    Live in luxury.
  • Google translate 호강하며 자라다.
    Growing up in luxury.
  • Google translate 호강하며 지내다.
    Live in luxury.
  • Google translate 덕분에 호강하다.
    It's a luxury thanks to you.
  • Google translate 편하게 호강하다.
    Comfortably high.
  • Google translate 우리 부부는 젊었을 때 열심히 일한 덕에 늙어서 호강하며 여생을 보내고 있다.
    My husband and i are living the rest of our lives in luxury because of our hard work when we were young.
  • Google translate 형은 부모님 밑에서 편하게 호강하지 않고 스스로의 힘으로 자립하는 길을 택했다.
    The older brother chose to stand on his own feet instead of being comfortable under his parents.
  • Google translate 장모님, 연말에 해외로 여행을 보내 드릴 테니 즐겁게 지내시다 오세요.
    Mother-in-law, i'll send you abroad for a trip at the end of the year, so have a good time.
    Google translate 고맙네. 내가 사위 덕에 호강하는군.
    Thank you. my son-in-law is making me happy.

호강하다: live in comfort; live high,,jouir d'une vie aisée,vivir abundantemente, tener un nivel de vida alta, vivir en lujo,يرفه,хангалуун амьдрах, тав тухтай амьдрах, тансаг амьдрах,tiện nghi, xa hoa,ใช้ชีวิตอย่างหรูหรา, ใช้ชีวิตอย่างโอ่อ่า, ใช้ชีวิตอย่างโก้หรู,hidup nyaman dan mewah,жить в роскоши,享福,养尊处优,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호강하다 (호강하다)
📚 Từ phái sinh: 호강: 풍족하고 편안한 생활을 함. 또는 그런 생활.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273)