🌟 한가하다 (閑暇 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 바쁘지 않고 여유가 있다.

1. NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한가한 때.
    At one's leisure time.
  • Google translate 한가한 사람.
    A man of leisure.
  • Google translate 한가한 시간.
    Free time.
  • Google translate 한가하게 보내다.
    Spend leisurely.
  • Google translate 한가하게 쉬다.
    Take a leisurely rest.
  • Google translate 한가하게 지내다.
    Spend some time.
  • Google translate 나는 회사 일이 한가할 때에 휴가를 내고 가족들과 여행을 가려고 한다.
    I'm going to take a vacation when i'm free from work and go on a trip with my family.
  • Google translate 형은 시험을 마치고 집에 와서 한가하게 낮잠을 자고 있었다.
    My brother came home from the exam and was taking a leisurely nap.
  • Google translate 식사 시간이 지나니 식당이 조금 전과 달리 아주 한가하다.
    After mealtime, the restaurant is very leisurely, unlike a little while ago.
  • Google translate 박 선생님은 요즘도 바쁘세요?
    Mr. park, are you still busy?
    Google translate 아니요. 학교가 방학이어서 한가해요.
    No. i'm free because school is on vacation.
Từ trái nghĩa 분주하다(奔走하다): 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.

한가하다: leisurely; unhurried; relaxed,ひまだ【暇だ】,tranquille, nonchalant, paisible,sin prisa,يسترخي، يكون غير مشغول,завтай байх, чөлөөтэй байх,nhàn rỗi, nhàn nhã,มีเวลาว่าง, ไม่วุ่นวาย, เอ้อระเหยลอยชาย, เรื่อยเปื่อย,senggang, luang, leluasa, bersantai,свободный,闲适,空闲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한가하다 (한가하다) 한가한 (한가한) 한가하여 (한가하여) 한가해 (한가해) 한가하니 (한가하니) 한가합니다 (한가함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Tâm lí  


🗣️ 한가하다 (閑暇 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 한가하다 (閑暇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)