🌟 한가하다 (閑暇 하다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한가하다 (
한가하다
) • 한가한 (한가한
) • 한가하여 (한가하여
) 한가해 (한가해
) • 한가하니 (한가하니
) • 한가합니다 (한가함니다
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Tâm lí
🗣️ 한가하다 (閑暇 하다) @ Giải nghĩa
- 번하다 : 잠깐 짬이 나서 한가하다.
- 파리(를) 날리다 : 손님이 없고 장사가 잘 안되어 한가하다.
- 조용하다 : 바쁘지 않고 한가하다.
🗣️ 한가하다 (閑暇 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 한가하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)