🌟 -ㄹ는지

vĩ tố  

1. 뒤에 오는 말과 관련이 있는 앞의 말이 실제로 일어날지에 대한 의문을 나타내는 연결 어미.

1. LIỆU…KHÔNG: Vĩ tố liên kết thể hiện sự nghi vấn liệu nội dung ở trước vốn có liên quan đến nội dung ở sau có xảy ra trong thực tế hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반가운 손님이 찾아올는지 아침부터 까치가 운다.
    Magpies cry in the morning to see if a welcome guest is coming.
  • Google translate 오늘은 한꺼번에 손님이 몰릴는지 아직은 한가하다.
    I'm still free today to see if there's a rush of customers.
  • Google translate 이 가게는 정리를 할는지 며칠 전부터 물건을 치우고 있다.
    This shop has been cleaning up things for days now.
  • Google translate 우산을 챙겨 가라고?
    Take an umbrella?
    Google translate 응. 이따가 비가 올는지 하늘이 점점 흐려진다.
    Yes. the sky is getting cloudy to see if it will rain later.
Từ tham khảo -을는지: 뒤에 오는 말과 관련이 있는 앞의 말이 실제로 일어날지에 대한 의문을 나타내는…

-ㄹ는지: -lneunji,だろうか。かどうか,,,ـلْنُونْجِي,,liệu…không,ไม่รู้ว่าจะ...หรือเปล่า เพราะ...,mungkin karena,,(无对应词汇),

2. 앞에 오는 말이 실제로 일어날 가능성에 대한 말하는 사람의 의문이나 의심을 나타내는 종결 어미.

2. LIỆU…KHÔNG: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi vấn hay nghi ngờ của người nói về khả năng nội dung ở trước sẽ xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 애가 이 일을 할는지 모르겠다.
    I don't know if he's doing this job.
  • Google translate 그때 내가 말실수를 한 것이 아닐는지 모르겠네.
    I don't know if i made a slip of the tongue then.
  • Google translate 나는 그 사람이 회사원인 줄 알았는데 지금 생각해 보니 학생일는지 모르겠다.
    I thought he was an office worker, but now that i think about it, i don't know if he's a student.
  • Google translate 민준이한테 눈 딱 감고 부탁을 해 볼까?
    Should i ask min-jun with my eyes shut?
    Google translate 그래. 민준이가 어떤 반응을 보일는지 알 수 없지.
    Yeah. i don't know how minjun will react.
Từ tham khảo -을는지: 뒤에 오는 말과 관련이 있는 앞의 말이 실제로 일어날지에 대한 의문을 나타내는…

3. (예사 낮춤이나 두루낮춤으로) 어떤 불확실한 일이 실제로 일어날 가능성에 대한 의문을 나타내는 종결 어미.

3. LIỆU…KHÔNG: (cách nói hạ thấp thông thường hoặc hạ thấp chung) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi vấn về khả năng việc không chắc chắn nào đó sẽ xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 일은 잘 해결될는지.
    Is this going to work out all right?
  • Google translate 작품이 생각대로 잘 나올는지?
    Do you think the work will turn out as you'really?
  • Google translate 그 사람은 내가 이렇게 걱정을 하는 걸 알는지.
    Does he know i'm this worried?
  • Google translate 서로 다투던 두 사람이 한 팀이 됐네.
    The two quarreling have become a team.
    Google translate 그들이 과연 함께 잘해 나갈는지.
    I wonder if they'll get along well together.
Từ tham khảo -을는지: 뒤에 오는 말과 관련이 있는 앞의 말이 실제로 일어날지에 대한 의문을 나타내는…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159)