🌟 희귀하다 (稀貴 하다)

  Tính từ  

1. 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.

1. QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희귀한 도서.
    Rare books.
  • Google translate 희귀한 동물.
    Rare animals.
  • Google translate 희귀한 병.
    A rare disease.
  • Google translate 희귀한 보석.
    Rare jewels.
  • Google translate 희귀한 품종.
    Rare breed.
  • Google translate 환자의 병은 매우 희귀한 병이어서 치료할 약이 개발되지 않은 상태였다.
    The patient's disease was so rare that no medication had been developed to treat it.
  • Google translate 그 음반은 희귀해서 구하기가 매우 힘들다.
    The record is so rare that it's very hard to get.
  • Google translate 이 보석이 아주 귀한 것이라고요?
    This gem is very precious?
    Google translate 네, 전 세계에서 채 백 개도 되지 않는 아주 희귀한 보석이지요.
    Yeah, less than a hundred of them in the world.

희귀하다: rare; uncommon,めずらしい【珍しい】,rare,raro, escaso,نادر، غير مألوف,ховор,quý hiếm,หายาก, หาได้ยาก, มีอยู่น้อย,langka, berharga, bernilai,редкостный,稀罕,珍惜,稀有,稀少,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희귀하다 (히귀하다) 희귀한 (히귀한) 희귀하여 (히귀하여) 희귀해 (히귀해) 희귀하니 (히귀하니) 희귀합니다 (히귀함니다)

🗣️ 희귀하다 (稀貴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)