🌟 희귀하다 (稀貴 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희귀하다 (
히귀하다
) • 희귀한 (히귀한
) • 희귀하여 (히귀하여
) 희귀해 (히귀해
) • 희귀하니 (히귀하니
) • 희귀합니다 (히귀함니다
)
🗣️ 희귀하다 (稀貴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성씨가 희귀하다. [성씨 (姓氏)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 희귀하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97)