🌟 희귀하다 (稀貴 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희귀하다 (
히귀하다
) • 희귀한 (히귀한
) • 희귀하여 (히귀하여
) 희귀해 (히귀해
) • 희귀하니 (히귀하니
) • 희귀합니다 (히귀함니다
)
🗣️ 희귀하다 (稀貴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성씨가 희귀하다. [성씨 (姓氏)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 희귀하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52)