🌟 희귀하다 (稀貴 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희귀하다 (
히귀하다
) • 희귀한 (히귀한
) • 희귀하여 (히귀하여
) 희귀해 (히귀해
) • 희귀하니 (히귀하니
) • 희귀합니다 (히귀함니다
)
🗣️ 희귀하다 (稀貴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성씨가 희귀하다. [성씨 (姓氏)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 희귀하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)