🌟 희귀하다 (稀貴 하다)

  Tính từ  

1. 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.

1. QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희귀한 도서.
    Rare books.
  • 희귀한 동물.
    Rare animals.
  • 희귀한 병.
    A rare disease.
  • 희귀한 보석.
    Rare jewels.
  • 희귀한 품종.
    Rare breed.
  • 환자의 병은 매우 희귀한 병이어서 치료할 약이 개발되지 않은 상태였다.
    The patient's disease was so rare that no medication had been developed to treat it.
  • 그 음반은 희귀해서 구하기가 매우 힘들다.
    The record is so rare that it's very hard to get.
  • 이 보석이 아주 귀한 것이라고요?
    This gem is very precious?
    네, 전 세계에서 채 백 개도 되지 않는 아주 희귀한 보석이지요.
    Yeah, less than a hundred of them in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희귀하다 (히귀하다) 희귀한 (히귀한) 희귀하여 (히귀하여) 희귀해 (히귀해) 희귀하니 (히귀하니) 희귀합니다 (히귀함니다)

🗣️ 희귀하다 (稀貴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)