🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 3 ALL : 7

: 듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới.

: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình.

(歡喜) : 크게 기뻐함. 또는 큰 기쁨. Danh từ
🌏 SỰ HOAN HỈ: Sự vui mừng lớn. Hoặc niềm vui lớn.

(遊戲) : 장난을 치며 즐겁게 놂. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU KHIỂN, TRÒ VUI, TRÒ GIẢI TRÍ, TRÒ TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi. Hoặc trò chơi như vậy.

(前戲) : 남녀가 육체적 관계를 맺기 전에 서로를 어루만지는 일. Danh từ
🌏 MÀN DẠO ĐẦU, SỰ ÂU YẾM: Việc nam nữ vuốt ve lẫn nhau trước khi quan hệ tình dục.

(古稀) : 일흔 살의 나이. Danh từ
🌏 CỔ HY, THẤT THẬP CỔ LAI HY: 70 tuổi.

(舞姬) : 춤추는 일이 직업인 여자. Danh từ
🌏 VŨ NỮ: Người con gái làm nghề múa.


:
Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98)