🌟 유희 (遊戲)

  Danh từ  

1. 장난을 치며 즐겁게 놂. 또는 그런 놀이.

1. SỰ TIÊU KHIỂN, TRÒ VUI, TRÒ GIẢI TRÍ, TRÒ TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi. Hoặc trò chơi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유희 시설.
    Amusement facilities.
  • Google translate 유희 활동.
    Playful activities.
  • Google translate 유희의 공간.
    The space of play.
  • Google translate 유희를 즐기다.
    Enjoy a play.
  • Google translate 유희를 하다.
    Play.
  • Google translate 우리나라에서 여자들이 명절에 하는 유희로 널뛰기가 있다.
    In our country, there is neolttwigi as a holiday play for women.
  • Google translate 저희 업체의 프로그램은 아이들이 유희 활동을 통해 단어를 쉽게 암기할 수 있도록 도와줍니다.
    Our company's programs help children memorize words easily through play activities.
  • Google translate 저는 이제 승규 씨와 더 이상 만나고 싶지 않아요.
    I don't want to see you anymore.
    Google translate 지금까지 저와의 만남은 단지 유희였나요?
    So, so far, was it just a play?
Từ đồng nghĩa 놀이: 즐겁게 노는 일., 명절이나 특별한 행사에서 여러 사람이 일정한 규칙에 따라 하는…

유희: game; amusement,ゆうぎ【遊戯】,divertissement, amusement,juego,لهو/نزهة/لُعبة/تسلية,тоглоом наадам,sự tiêu khiển, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển,การละเล่น, การเล่นสนุก,permainan, hiburan, kesenangan,,游戏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유희 (유히)
📚 Từ phái sinh: 유희적(遊戲的): 장난을 치며 즐겁게 노는., 진정이 아니라 즐기거나 놀이 삼아 하는. 유희적(遊戲的): 장난을 치며 즐겁게 노는 것., 진정이 아니라 즐기거나 놀이 삼아 하는… 유희하다: 즐겁게 놀며 장난하다., 유치원이나 초등학교에서, 어린이들의 육체적 단련과 정…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82)