🌟 어휴

☆☆   Thán từ  

1. 매우 힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.

1. Ơ HỜ: Tiếng phát ra khi vô cùng mệt nhọc, sững sờ hoặc chán nản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어질러진 방을 보니 어휴 하는 한숨 소리가 절로 나왔다.
    I saw the clutter in the room and i could hear a sigh.
  • Google translate 내가 잘 모르겠다는 얼굴을 하자 선생님은 어휴 소리를 내셨다.
    When i made a face that i didn't know well, the teacher let out a cry.
  • Google translate 어휴, 이걸 언제 다 하지?
    Whew, when do we do all this?
    Google translate 내가 도와줄 테니 너무 걱정하지 마.
    I'll help you, so don't worry too much.
  • Google translate 어휴, 날씨는 왜 이렇게 더운 거야.
    Man, why is the weather so hot?
    Google translate 그러게, 빨리 여름이 지나갔으면 좋겠다.
    I know, i hope the summer passes quickly.
  • Google translate 미안해, 차가 너무 막혀서 좀 늦었어.
    I'm sorry, i'm a little late because of the traffic.
    Google translate 어휴! 도대체 너는 약속에 안 늦는 때가 있기는 해?
    Ugh! are there times when you're never late for an appointment?
  • Google translate 부장님이 오늘 안으로 보고서를 완성하래.
    The manager wants me to finish the report by today.
    Google translate 어휴, 사람을 정말 못살게 구는구나.
    Man, you're really mean to people.
작은말 아휴: 힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.

어휴: argh; augh; phew; pew,ああ。おお。やれやれ,pff,¡caramba!, ¡caray!, ¡vaya!,أف,ёох,ơ hờ,เฮ้อ, โอ้,aduh,ух!; ох!; эх!,啊呀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어휴 (어휴)
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 어휴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78)