🌟 악취 (惡臭)

☆☆   Danh từ  

1. 나쁜 냄새.

1. MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰레기의 악취.
    The stench of garbage.
  • Google translate 악취 제거.
    Smell removal.
  • Google translate 악취가 나다.
    Smells bad.
  • Google translate 악취가 돌다.
    Smells bad.
  • Google translate 악취가 심하다.
    Smells bad.
  • Google translate 악취가 진동하다.
    Stinky.
  • Google translate 악취를 내다.
    Stink.
  • Google translate 악취를 풍기다.
    Smell bad.
  • Google translate 오랫동안 빨지 않은 아이들의 실내화에서 악취가 진동했다.
    The stench vibrated from the children's slippers that had not been washed for a long time.
  • Google translate 구역질 나는 악취가 코를 찌르자 나는 나도 모르게 얼굴을 찌푸렸다.
    I frowned unconsciously as the nauseating stench poked my nose.
  • Google translate 어휴, 이게 무슨 악취니?
    Man, what's this stench?
    Google translate 쓰레기를 수거하는 차가 지나가서 그래.
    It's because a garbage collection car passed by.

악취: odor; stink,あくしゅう【悪臭】,puanteur, odeur infecte, odeur nauséabonde,hedor, fetidez,رائحة كريهة,өмхий үнэр,mùi hôi thối,กลิ่นเหม็น,bau tidak sedap, bau busuk,вонь, зловоние,恶臭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악취 (악취)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  

🗣️ 악취 (惡臭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Lịch sử (92) Luật (42) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)