🌟 연체 (延滯)

☆☆   Danh từ  

1. 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음.

1. SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연체 대금.
    Late payment.
  • Google translate 연체 도서.
    Overdue books.
  • Google translate 연체 이자.
    Overdue interest.
  • Google translate 연체가 되다.
    Deferred.
  • Google translate 연체를 하다.
    Delay.
  • Google translate 김 씨는 장기간의 신용 카드 연체 때문에 신용 불량자가 되었다.
    Mr. kim became a credit delinquent because of his long overdue credit card.
  • Google translate 우리 도서관은 연체를 막고 제때에 책을 반납하도록 하기 위한 방법을 마련하는 중이다.
    Our library is in the process of drawing up a way to prevent delays and ensure that books are returned on time.
  • Google translate 너희 집은 전기가 안 들어와?
    Is there no electricity in your house?
    Google translate 사실은, 전기세 연체로 전기가 끊겼어.
    Actually, the electricity was cut off due to overdue electricity bills.

연체: being overdue; arrearage,たいのう【滞納・怠納】。えんたい【延滞】,retard dans un paiement,atraso, retraso,تأخير السداد,хугацаа хэтрэлт,sự quá hạn, sự khất nợ,การค้างชำระ, การล่าช้า, การเกินกำหนด, การพ้นกำหนด, การเลยกำหนดเวลา,keterlambatan pembayaran/pemberian/penyerahan,просрочка,延误,拖延,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연체 (연체)
📚 Từ phái sinh: 연체하다(延滯하다): 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않다. 연체되다: 정한 기한에 약속이 지켜지지 못하고 지체되다., 정해진 기간 안에 내야할 세금…
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 연체 (延滯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)