🌟 일체 (一切)

☆☆   Phó từ  

1. 모든 것을 전부 다.

1. TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일체 맡기다.
    Leave it all to me.
  • Google translate 일체 버리다.
    Throw all away.
  • Google translate 일체 부인하다.
    Deny at all.
  • Google translate 일체 사양하다.
    All declined.
  • Google translate 박 선생은 내 제안을 조금의 고민도 없이 일체 거절했다.
    Mr. park rejected all my suggestions without any thought.
  • Google translate 그는 부하 직원인 김 과장에게 모든 권한을 일체 위임했다.
    He delegated all authority to his subordinate, section chief kim.
  • Google translate 제품 개발에 드는 비용은 일체 회사가 부담하므로 직원들은 업무에만 집중하면 된다.
    The company bears all the costs of product development, so employees only have to focus on their work.

일체: entirely; wholly; altogether,いっさい【一切】,,totalmente, completamente, enteramente,كافة,эрс, огт, ерөөсөө ч,toàn bộ, nhất thể,ทั้งหมด, ทั้งสิ้น, ทั้งปวง,semua, seluruh, segala,всецело; целиком; абсолютно,一切,一概,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일체 (일체)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 일체 (一切) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11)