🌟 함구령 (緘口令)

Danh từ  

1. 어떤 내용을 말하지 말라는 명령.

1. LỆNH CẤM KHẨU: Mệnh lệnh yêu cầu không nói gì về nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함구령이 떨어지다.
    The gag is dropped.
  • Google translate 함구령이 내려지다.
    A gag order is issued.
  • Google translate 함구령을 내리다.
    Issue a gag order.
  • Google translate 함구령을 어기다.
    Breaks a gag order.
  • Google translate 함구령을 지키다.
    Observe the gag order.
  • Google translate 대대장은 부대에 함구령을 내려 헛소문이 퍼지지 못하게 했다.
    The battalion commander ordered the troops to put out a gag order so that false rumors wouldn't spread.
  • Google translate 세자의 어머니에 대한 일은 일체 발설하지 말라는 함구령이 내려졌다.
    A gag order was issued not to reveal anything about the crown prince's mother.
  • Google translate 이번 드라마 결말이 어떻게 된대?
    What's the end of this drama?
    Google translate 몰라. 제작진이 종영을 앞두고 결말에 대해 함구령을 내렸대.
    I don't know. the production team ordered the ending before the end of the show.

함구령: gag; gag order,かんこうれい【箝口令】,défense de parler,orden de silencio,أمر بالكتمان، أمر تكتُّم,дуугүй байх тушаал,lệnh cấm khẩu,คำสั่งห้ามพูด, คำสั่งให้ปิดปาก,perintah tutup mulut,,封口令,缄口令,禁口令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함구령 (함구령)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)