🌟 헝가리 (Hungary)

Danh từ  

1. 동부 유럽에 있는 나라. 공업이 발달했으며, 주요 생산물은 밀, 옥수수 등이다. 주요 언어는 헝가리어이고 수도는 부다페스트이다.

1. HUNGARY: Nước nằm ở Đông Âu. Công nghiệp phát triển, sản vật chủ yếu là lúa mạch, ngô. Ngôn ngữ chính là tiếng Hungary và thủ đô là Budapest.


헝가리: Hungary,ハンガリー,Hongrie,Hungría,المجر,Унгар, Бүгд Найрамдах Унгар Улс,Hungary,ประเทศฮังการี, สาธารณรัฐฮังการี,Hongaria,Венгрия; Венгерская Республика,匈牙利,


🗣️ 헝가리 (Hungary) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)