🌟 동구권 (東歐圈)

Danh từ  

1. 폴란드, 불가리아, 헝가리, 루마니아 등 소련의 영향권에 있었던 동부 유럽 지역.

1. KHU VỰC ĐÔNG ÂU: Khu vực phía Đông Châu Âu đã từng dưới sự ảnh hưởng của Liên Xô như Ba Lan, Bulgaria, Hungari, Rumani v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동구권 소식.
    East-west news.
  • Google translate 동구권 전역.
    All over eastern europe.
  • Google translate 동구권의 변화.
    A change in eastern europe.
  • Google translate 동구권이 무너지다.
    Eastern europe collapses.
  • Google translate 동구권에 가다.
    Go to eastern europe.
  • Google translate 1990년대에 접어들면서 소련 및 동구권 사회주의 국가에 변화의 바람이 불기 시작했다.
    Entering the 1990s, a wind of change began to blow in the soviet union and the eastern european socialist countries.
  • Google translate 전문가들은 동구권의 변화와 개혁이 한반도 정세에도 큰 영향을 미칠 것이라 예상했다.
    Experts predict that changes and reforms in the east will have a significant impact on the situation on the korean peninsula.
  • Google translate 유럽 여행은 어디로 가니?
    Where do you travel to europe?
    Google translate 폴란드랑 헝가리를 포함해서 동구권을 중심으로 둘러보려고 해.
    I'm going to look around the east, including poland and hungary.

동구권: Eastern European bloc,とうおうけん【東欧圏】,pays d’Europe de l’Est, bloc des pays de l'Est,bloque de la Europa Oriental,كتلة أوروبا الشرقية,Зүүн Европын бүс нутаг,khu vực Đông Âu,กลุ่มยุโรปตะวันออก,negara-negara Eropa timur bekas pengaruh Uni Soviet,Восточная Европа,东欧地区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동구권 (동구꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36)