🌟 두개골 (頭蓋骨)

Danh từ  

1. 사람이나 동물의 머리를 둘러싸고 있는 뼈.

1. XƯƠNG SỌ, XƯƠNG ĐẦU: Phần xương bao quanh đầu của người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두개골이 깨지다.
    Cracked skull.
  • Google translate 두개골이 부딪히다.
    The skull is struck.
  • Google translate 두개골이 부서지다.
    Crushed skull.
  • Google translate 두개골을 보호하다.
    Protect the skull.
  • Google translate 두개골에 금이 가다.
    Crack in the skull.
  • Google translate 김 소장은 우리들에게 두개골을 보호하기 위한 안전모를 씌워 줬다.
    Director kim put a safety helmet on us to protect our skulls.
  • Google translate 승규는 절벽에서 떨어져 두개골에 금이 가는 등 심각한 부상을 입었다.
    Seung-gyu suffered serious injuries, such as a fall from a cliff and a crack in his skull.
  • Google translate 어디가 아파서 오셨나요?
    Where are you sick?
    Google translate 두개골이 깨지는 것처럼 머리가 너무 아파요.
    My head hurts like a broken skull.

두개골: skull,ずがいこつ・とうがいこつ【頭蓋骨】,crâne, boîte crânienne,cráneo, calavera,جمجمة,толгойн яс, гавал,xương sọ, xương đầu,หัวกะโหลก, กระโหลกศีรษะ,tulang tengkorak,череп; черепная коробка,颅骨,头盖骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두개골 (두개골)

🗣️ 두개골 (頭蓋骨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59)