🌟 등굣길 (登校 길)

Danh từ  

1. 학생이 학교로 가는 길.

1. ĐƯỜNG ĐẾN TRƯỜNG: Đường học sinh đi đến trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전한 등굣길.
    Safe way to school.
  • Google translate 등굣길이 같다.
    The road to school is the same.
  • Google translate 등굣길이 길다.
    Long commute to school.
  • Google translate 등굣길이 붐비다.
    The roads to and from school are crowded.
  • Google translate 등굣길을 걷다.
    Walk on the way to school.
  • Google translate 등굣길에 만나다.
    Meet on the way to school.
  • Google translate 학교에서 먼 곳으로 이사를 가고 나니 등굣길이 길어져서 힘들다.
    It's hard to go to school after moving far away from school.
  • Google translate 같은 학교에 다니는 지수와 나는 등굣길이 같아서 아침마다 같이 학교에 간다.
    Jisoo and i go to school together every morning because we have the same way to school.
  • Google translate 너희 둘이 어떻게 같이 들어오니?
    How do you two come in together?
    Google translate 등굣길에 만나서 같이 왔어.
    I met him on my way to school and i came with him.
Từ trái nghĩa 하굣길(下校길): 공부를 끝내고 학교에서 집으로 돌아오는 길.

등굣길: way to school,,chemin de l’ école,camino de la escuela,طريق إلى المدرسة,сургуульд явах зам,đường đến trường,ทางไปโรงเรียน, เส้นทางไปโรงเรียน, เส้นทางที่ใช้เดินทางไปยังโรงเรียน,jalan masuk sekolah,дорога в школу,上学路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등굣길 (등교낄) 등굣길 (등굗낄)

🗣️ 등굣길 (登校 길) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36)