🌾 End: 길
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 61 ALL : 74
•
길
:
사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG: Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.
•
눈길
:
눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt.
•
산길
(山 길)
:
산에 나 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÚI: Lối đi trong núi.
•
지름길
:
목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TẮT, ĐƯỜNG NGẮN NHẤT: Con đường có thể đi nhanh đến đích.
•
앞길
:
건물이나 마을의 앞에 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÁI, ĐƯỜNG TO: Con đường ở trước tòa nhà hay ngôi làng.
•
손길
:
내밀거나 잡거나 닿거나 만질 때의 손.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bàn tay lúc chìa ra, nắm, chạm hoặc sờ.
•
출근길
(出勤 길)
:
직장으로 일하러 나가거나 나오는 길. 또는 그런 도중.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI LÀM, TRÊN ĐƯỜNG ĐI LÀM: Đường đi ra hay đến nơi làm việc để làm việc. Hoặc trong lúc như vậy.
•
골목길
:
집들 사이에 있는 길고 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.
•
큰길
:
크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TO, ĐƯỜNG LỚN: Con đường lớn và rộng.
•
발길
:
앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước.
•
내리막길
:
높은 곳에서 낮은 곳으로 비탈진 길.
☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG DỐC: Con đường nghiêng từ chỗ cao xuống chỗ thấp.
•
불길
:
세차게 타오르는 불의 줄기.
☆
Danh từ
🌏 NGỌN LỬA: Vệt lửa cháy lên mạnh mẽ.
•
오르막길
:
낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DỐC: Đường bị nghiêng nối từ chỗ thấp lên chỗ cao.
•
자갈길
:
자갈이 많이 깔려 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SỎI: Đường có trải nhiều sỏi.
•
바닷길
:
배를 타고 바다를 건너서 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Đường biển dành cho tàu thuyền qua lại.
•
빙판길
(氷板 길)
:
물이나 눈이 얼어붙어서 미끄러운 길.
Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG ĐÓNG BĂNG: Đường đi trơn trượt do nước hay tuyết đóng băng.
•
숲길
:
숲 속에 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RỪNG: Con đường xuất hiện trong rừng để người hay động vật có thể đi lại.
•
새벽길
:
해가 뜰 즈음에 일찍 걷는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LÚC RẠNG SÁNG, CON ĐƯỜNG LÚC TỜ MỜ SÁNG: Con đường đi buổi sớm vào khoảng lúc mặt trời mọc.
•
둑길
:
둑 위로 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊ: Đường đi trên con đê.
•
뒤안길
:
늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài.
•
퇴근길
(退勤 길)
:
일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아오는 길. 또는 그런 도중.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TAN TẦM, ĐƯỜNG TAN SỞ, TRÊN ĐƯỜNG TAN TẦM, TRÊN ĐƯỜNG TAN SỞ: Đường đi về hay về nhà sau khi kết thúc công việc ở nơi làm việc. Hoặc trên đường như vậy.
•
가시밭길
:
가시덤불이 많이 자라서 무성한 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LẮM GAI: Đường um tùm vì có nhiều bụi gai mọc.
•
오솔길
:
폭이 좁고 오가는 사람이 많지 않아 조용하고 쓸쓸해 보이는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGÕ, ĐƯỜNG HẺM: Con đường có bề ngang hẹp và không có nhiều người qua lại nên toát lên vẻ yên ắng và tĩnh mịch.
•
아랫길
:
아래쪽에 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DƯỚI: Đường ở phía dưới.
•
하굣길
(下校 길)
:
공부를 끝내고 학교에서 집으로 돌아오는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TAN TRƯỜNG: Con đường mà kết thúc việc học rồi từ trường trở về nhà.
•
방랑길
(放浪 길)
:
목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 여정.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LANG THANG, CON ĐƯỜNG PHIÊU BẠT, CON ĐƯỜNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Hành trình đi đây đó nhiều nơi không có đích đến.
•
벼슬길
:
(옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LÀM QUAN: (ngày xưa) Con đường trở thành quan lại làm việc nước.
•
한길
:
사람이나 차가 많이 다니는 크고 넓은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÁI, ĐƯỜNG CHÍNH: Con đường lớn và rộng mà người hay xe qua lại nhiều.
•
빗길
:
빗물로 덮이거나 비가 내리고 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MƯA: Con đường bị bao phủ bởi nước mưa hoặc mưa đang rơi.
•
벼랑길
:
낭떠러지의 험하고 가파른 언덕에 난 좁고 위험한 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÁCH ĐÁ: Đường nhỏ và nguy hiểm ở chỗ dốc và gồ ghề của sườn dốc đứng.
•
뱃길
:
배가 다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THỦY, ĐƯỜNG SÔNG NƯỚC: Đường tàu thuyền qua lại.
•
갈림길
:
여러 갈래로 갈라진 길. 또는 길이 갈라지는 곳.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RẼ, LỐI RẼ, NGÃ RẼ, CHỖ RẼ: Đường được chia thành các ngả. Hoặc nơi đường chia ra.
•
입춘대길
(立春大吉)
:
봄이 시작되는 입춘을 맞아 좋은 운수를 바라면서 벽이나 문 등에 써 붙이는 글귀.
Danh từ
🌏 CÂU CHÚC XUÂN: Dòng chữ được viết rồi dán lên tường hay cửa để cầu mong vận may khi mùa xuân đến.
•
고생길
(苦生 길)
:
어렵고 고된 일이나 생활.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG KHỔ ẢI: Cuộc sống hay công việc khó khăn, khổ cực.
•
샛길
:
사이에 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NHÁNH, ĐƯỜNG HẺM: Đường xuất hiện ở giữa.
•
뒷길
:
건물이나 마을의 뒤에 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU, LỐI SAU: Đường nằm ở phía sau của tòa nhà hay ngôi làng.
•
갓길
:
큰 도로나 고속도로의 양쪽 가장자리에, 고장난 차나 급히 가야 하는 차를 위해 만든 길.
Danh từ
🌏 LÀN ĐƯỜNG PHỤ, LÀN ĐƯỜNG CỨU HỘ: Đường làm dành cho ô tô bị hỏng hoặc phải đi gấp, ở hai bên đường cao tốc hoặc đường lớn.
•
찻길
(車 길)
:
기차나 전철 등이 다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY: Đường tàu hỏa hay tàu điện... qua lại.
•
한길
:
하나의 길. 또는 같은 길.
Danh từ
🌏 MỘT ĐƯỜNG: Một con đường. Hoặc cùng con đường.
•
나그넷길
:
정해진 곳이 없이 여기저기 떠도는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LANG THANG, CON ĐƯỜNG LÃNG DU, CON ĐƯỜNG DU LỊCH: Đường đi lòng vòng khắp đây đó không có nơi định trước.
•
철길
(鐵 길)
:
기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SẮT, ĐƯỜNG RAY: Đường được làm bằng sắt mà tàu hỏa hay tàu điện... chạy.
•
답삿길
(踏査 길)
:
실제 현장에 가서 직접 보고 조사하려고 떠나는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI THỰC TẾ: Đường đi để đến hiện trường thực tế trực tiếp quan sát và điều tra.
•
고갯길
:
고개를 오르내리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÈO, ĐƯỜNG DỐC: Đường để lên xuống đèo (dốc).
•
꿈길
:
꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Trạng thái đang tiếp tục mơ.
•
논길
:
논 사이에 난 좁은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RUỘNG: Con đường nhỏ xuất hiện ở giữa những thửa ruộng.
•
밤길
:
해가 져서 어두워진 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊM, ĐƯỜNG KHUYA: Đường trở nên tối vì mặt trời đã lặn.
•
외길
:
오직 한 군데로만 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RIÊNG, LỐI RIÊNG: Con đường, lối đi dẫn đến một nơi duy nhất.
•
사양길
(斜陽 길)
:
새로운 것에 밀려 점점 몰락해 가는 중.
Danh từ
🌏 TRÊN ĐÀ SUY TÀN, TRÊN ĐÀ TỤT HẬU: Trên đường suy sụp dần do bị điều mới đẩy lùi.
•
언덕길
:
언덕에 걸쳐 난 비탈진 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐỒI NÚI: Đường dốc vắt qua đồi núi.
•
들길
:
들에 나 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐỒNG: Đường dẫn ra đồng.
•
저승길
:
사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다고 하는 세상으로 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SANG BÊN KIA THẾ GIỚI: Con đường đi sang thế giới được cho rằng con người chết đi thì linh hồn sang đó sống.
•
초행길
(初行 길)
:
처음으로 가 보는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG MỚI, CHÂN TRỜI MỚI: Con đường lần đầu tiên thử đi.
•
인생길
(人生 길)
:
사람이 태어나서 세상을 살아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐỜI: Con đường con người sinh ra và sống trên đời.
•
눈길
:
눈에 덮인 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG TUYẾT PHỦ: Con đường bị phủ tuyết.
•
돌길
:
돌이 많은 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG RẢI ĐÁ: Đường có nhiều đá sỏi.
•
곁길
:
큰길에서 갈라져서 난 길.
Danh từ
🌏 LỐI RẼ, ĐƯỜNG NHỎ, HẺM, NGÕ, NGÁCH: Con đường được tách ra từ con đường lớn.
•
떨어지지 않는 발길
:
떠나고 싶지 않거나 가고 싶지 않은 발길.
🌏 CHÂN KHÔNG RỜI BƯỚC: Bước chân không muốn rời hay không muốn đi.
•
바른길
:
굽지 않고 곧은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG: Đường ngay thẳng và không cong.
•
황톳길
(黃土 길)
:
누렇고 거무스름한 흙으로 이루어진 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐẤT HOÀNG THỔ: Con đường được tạo bởi đất có màu vàng và hơi thẫm.
•
등굣길
(登校 길)
:
학생이 학교로 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐẾN TRƯỜNG: Đường học sinh đi đến trường học.
•
시골길
:
시골에 나 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÔNG THÔN, ĐƯỜNG LÀNG: Đường có ở nông thôn.
•
피난길
(避難 길)
:
전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LÁNH NẠN, ĐƯỜNG TRÁNH NẠN: Đường trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...
•
비탈길
:
가파르게 기울어져 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DỐC: Đường nghiêng một cách dốc đứng.
•
살길
:
살아가기 위한 방법이나 수단.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG SỐNG: Phương tiện hay phương pháp để sống.
•
길
:
길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIL (BẰNG 2,4 HOẶC 3M): Đơn vị đo chiều dài.
•
사잇길
:
사이에 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MÒN, LỐI ĐI: Con đường xuất hiện ở giữa
•
물길
:
배가 지나다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THỦY: Con đường mà tàu thuyền qua lại.
•
곧은길
:
굽지 않고 곧게 뻗은 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG THẲNG: Con đường thẳng và không có khúc cong.
•
전찻길
(電車 길)
:
전차가 다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE ĐIỆN: Đường xe điện chạy.
•
제길
:
마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT: Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc khi bực dọc.
•
귀향길
(歸鄕 길)
:
고향으로 돌아가거나 돌아오는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRỞ VỀ QUÊ: Đường quay về hay đi về quê hương.
•
귀갓길
(歸家 길)
:
집으로 돌아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VỀ NHÀ: Con đường trở về nhà.
•
기찻길
(汽車 길)
:
기차가 다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE LỬA, ĐƯỜNG RAY TÀU HỎA: Đường tàu hỏa đi.
•
길
:
물건을 오래 사용하여 표면이 매끄럽게 쓰기에 편한 상태.
Danh từ
🌏 ĐỘ BÓNG, ĐỘ SÁNG: Trạng thái đồ vật dùng đã lâu nên bề mặt nhẵn bóng, tiện cho việc sử dụng.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98)