🌟 초행길 (初行 길)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초행길 (
초행낄
)
🌷 ㅊㅎㄱ: Initial sound 초행길
-
ㅊㅎㄱ (
친환경
)
: 자연환경을 손상시키지 않으며 그대로의 상태와 잘 어울리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG, SỰ VÌ MÔI TRƯỜNG: Việc không làm tổn hại môi trường tự nhiên và hòa hợp với trạng thái vốn có. -
ㅊㅎㄱ (
철학가
)
: 철학을 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ TRIẾT HỌC: Người nghiên cứu triết học. -
ㅊㅎㄱ (
초행길
)
: 처음으로 가 보는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG MỚI, CHÂN TRỜI MỚI: Con đường lần đầu tiên thử đi. -
ㅊㅎㄱ (
최하급
)
: 가장 낮은 정도나 등급.
Danh từ
🌏 CẤP THẤP NHẤT: Mức độ hay đẳng cấp thấp nhất. -
ㅊㅎㄱ (
축하객
)
: 축하하기 위해 온 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH ĐẾN ĐỂ CHÚC MỪNG: Khách đến để chúc mừng. -
ㅊㅎㄱ (
춘향가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. 기생의 딸인 성춘향과 양반 이몽룡의 사랑 이야기를 중심으로 춘향의 정절을 찬양하고 탐관오리의 횡포를 고발하고 있다.
Danh từ
🌏 CHUNHYANGGA; XUÂN HƯƠNG CA: Một trong 5 bản pansori, lấy trọng tâm là chuyện tình yêu của cô con gái kỹ nữ là Seong Chun Hyang với một chàng trai quý tộc là Lee Mong Ryong, ca ngợi tiết hạnh của nàng Chun Hyang (Xuân Hương) và tố cáo sự độc tài của bọn tham quan ô lại.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)